Định nghĩa của từ skit

skitnoun

Trượt

/skɪt//skɪt/

Từ "skit" bắt nguồn từ "skita," trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "bỏng" hoặc "đốt cháy". Trong văn học Bắc Âu cổ, "skita" được dùng để mô tả một câu châm biếm hoặc một nhận xét dí dỏm, hài hước. Sau đó, từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên "skiten," có nghĩa là "chế giễu" hoặc "giận dữ". Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "skit," và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm một vở hài kịch hoặc phim nhại ngắn, thường được trình diễn trên sân khấu hoặc trong phim. Ngày nay, một tiểu phẩm thường là một tác phẩm vui tươi hoặc nhẹ nhàng, chế giễu một chủ đề hoặc nhân vật cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng

meaning(thông tục) nhóm, đám (người...)

namespace
Ví dụ:
  • The drama club put on a hilarious skit about a group of coworkers trying to organize a surprise party.

    Câu lạc bộ kịch đã dàn dựng một tiểu phẩm hài hước về một nhóm đồng nghiệp đang cố gắng tổ chức một bữa tiệc bất ngờ.

  • My children loved performing a skit about their favorite superhero saving the city from a villain.

    Các con tôi rất thích diễn vở kịch về siêu anh hùng yêu thích của chúng cứu thành phố khỏi kẻ xấu.

  • The skit about the importance of recycling was both informative and entertaining.

    Vở kịch về tầm quan trọng của việc tái chế vừa mang tính thông tin vừa mang tính giải trí.

  • The history club's skit portraying a famous battle from the past was engaging and well-researched.

    Vở kịch của câu lạc bộ lịch sử mô tả một trận chiến nổi tiếng trong quá khứ rất hấp dẫn và được nghiên cứu kỹ lưỡng.

  • The skit about a family's road trip went viral on social media, and soon, everyone was doing their own version of it.

    Vở kịch về chuyến đi đường của một gia đình đã lan truyền trên mạng xã hội và chẳng mấy chốc, mọi người đều thực hiện phiên bản riêng của mình.

  • Before the play, the actors warmed up by doing a funny skit to loosen up.

    Trước khi diễn, các diễn viên khởi động bằng cách diễn một tiểu phẩm hài hước để thư giãn.

  • The skit about a teacher trying to teach a class of rowdy students was surprisingly accurate.

    Vở kịch về một giáo viên cố gắng dạy một lớp học sinh ồn ào lại chính xác đến ngạc nhiên.

  • The skit about a wasteland surviving society was both eerie and thought-provoking.

    Vở kịch về một xã hội sống sót trên vùng đất hoang vu vừa kỳ lạ vừa đáng suy ngẫm.

  • In the skit, the people dancing around the maypole were colorfully dressed and looked like they were enjoying themselves.

    Trong vở kịch, những người nhảy múa quanh cột tháng năm đều mặc trang phục sặc sỡ và trông có vẻ rất vui vẻ.

  • The skit about the first day of school for a new student was both heartwarming and realistic, as the newbie tried to navigate through the school's complexities.

    Vở kịch về ngày đầu tiên đi học của một học sinh mới vừa ấm lòng vừa thực tế, khi học sinh mới cố gắng thích nghi với sự phức tạp của trường.