danh từ
hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi
to act like a fool: hành động như một thằng điên
act of madness: hành động điên rồ
đạo luật
to act kindly towards someone: đối xử tử tế với ai
to act a part: đóng một vai; giả đò
chứng thư
to act as interpreter: làm phiên dịch
he acted as director in the latter's absence: anh ấy thay quyền ông giám đốc khi ông giám đốc đi vắng
ngoại động từ
đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim)
to act like a fool: hành động như một thằng điên
act of madness: hành động điên rồ
giả vờ, giả đò "đóng kịch"
to act kindly towards someone: đối xử tử tế với ai
to act a part: đóng một vai; giả đò