Định nghĩa của từ playlet

playletnoun

Playlet

/ˈpleɪlət//ˈpleɪlət/

Từ "playlet" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một dạng thu nhỏ của "play". Nó được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-let", có nghĩa là "little" hoặc "nhỏ", vào từ "play". Điều này chỉ ra rằng playlet là một tác phẩm kịch ngắn, ít công phu hơn so với một vở kịch dài. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng "playlet" là vào năm 1875, làm nổi bật sự xuất hiện tương đối gần đây của nó trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkịch ngắn

namespace
Ví dụ:
  • The aspiring playwright submitted a playlet to the local theater for consideration in their upcoming one-act showcase.

    Nhà viết kịch đầy tham vọng này đã gửi một vở kịch nhỏ đến nhà hát địa phương để xem xét cho vở kịch một màn sắp tới của họ.

  • The playlet, titled "The Misadventures of Max the Cat," was a hilarious mockery of feline logic that left the audience in stitches.

    Vở kịch có tựa đề "Những cuộc phiêu lưu của mèo Max" là một sự chế giễu hài hước về logic của loài mèo khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The theater group put on a production of several playlets, each only a few pages long, showcasing the talents of up-and-coming writers.

    Nhóm kịch đã dàn dựng một số vở kịch nhỏ, mỗi vở chỉ dài vài trang, thể hiện tài năng của những nhà văn mới nổi.

  • The playlet, "The Invisible Man," was a twist on the classic story, with unexpected turns and a surprise ending.

    Vở kịch "Người vô hình" là một bước ngoặt của câu chuyện kinh điển, với những diễn biến bất ngờ và cái kết bất ngờ.

  • The students wrote playlets for their high school drama club, exploring themes of friendship, family, and identity.

    Các học sinh đã viết kịch bản cho câu lạc bộ kịch của trường trung học, khám phá các chủ đề về tình bạn, gia đình và bản sắc.

  • The playlet, "Love in the Time of Zombies," was a zombie apocalypse-themed rom-com that had the audience rooting for the undead-loving couple.

    Vở kịch "Tình yêu thời thây ma" là một bộ phim hài lãng mạn lấy chủ đề về ngày tận thế của thây ma khiến khán giả ủng hộ cặp đôi yêu xác sống.

  • The playlet, "The Secret Garden," was a heartwarming tale of friendship and nature, drawing the audience into a whimsical world.

    Vở kịch "Khu vườn bí mật" là câu chuyện ấm lòng về tình bạn và thiên nhiên, đưa khán giả vào một thế giới kỳ diệu.

  • The playlet, "The Last Goodbye," was a poignant exploration of grief, touching the hearts of everyone in the audience.

    Vở kịch "Lời tạm biệt cuối cùng" là một cuộc khám phá sâu sắc về nỗi đau buồn, chạm đến trái tim của tất cả mọi người trong khán phòng.

  • The playlet, "The Class Reunion," was a nostalgic trip down memory lane, featuring beloved characters from high school.

    Vở kịch "Cuộc hội ngộ lớp học" là chuyến đi hoài niệm về ký ức, với sự góp mặt của những nhân vật được yêu thích từ thời trung học.

  • The playlet, "The Witching Hour," was a suspenseful thriller that kept the audience on the edge of their seats until the very end.

    Vở kịch "Giờ phù thủy" là một bộ phim kinh dị hồi hộp khiến khán giả phải nín thở cho đến phút cuối cùng.