Định nghĩa của từ skip off

skip offphrasal verb

bỏ qua

////

Cụm từ "skip off" là một cách diễn đạt thông tục có nghĩa là rời đi đột ngột hoặc đột ngột một cách vui vẻ. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi nó lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh chơi trò chơi, đặc biệt là trò nhảy dây. Trong trò chơi nhảy dây, một người chơi sẽ lần lượt nhảy qua sợi dây, cố gắng tránh bị bắt. Nếu một người chơi không nhảy được và rơi vào sợi dây, họ sẽ bị loại khỏi trò chơi. Động từ "skip" ban đầu ám chỉ hành động nhảy qua sợi dây một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng. Theo thời gian, thuật ngữ "skip" bắt đầu gắn liền với các hành động vui vẻ hoặc không chính thức khác, chẳng hạn như trốn học hoặc trốn làm. Từ đó, cụm từ "skip off" xuất hiện như một cách để truyền đạt ý tưởng rời đi đột ngột và nhiệt tình. Trong cách sử dụng hiện đại, "skip off" thường được dùng để mô tả trẻ em rời trường trước khi kết thúc một ngày, nhưng nó cũng có thể áp dụng cho người lớn rời khỏi nơi làm việc, cuộc họp hoặc các nghĩa vụ khác. Cụm từ này mang hàm ý về sự tràn đầy sức sống của tuổi trẻ, sự vui tươi và khát vọng tự do hoặc phiêu lưu.

namespace
Ví dụ:
  • The leaves skipped off the trees as the autumn breeze picked up.

    Những chiếc lá rơi khỏi cây khi làn gió mùa thu nổi lên.

  • The water skipped off the surface of the pond with a gentle plop.

    Nước nhảy khỏi mặt ao với tiếng "tõm" nhẹ nhàng.

  • The children's laughter skipped off the walls of the classroom, filling the room with energy.

    Tiếng cười của trẻ em vang vọng khắp lớp học, làm căn phòng tràn đầy năng lượng.

  • The sun skipped off the waves, casting a shimmering glow across the ocean.

    Mặt trời nhô lên khỏi mặt sóng, chiếu những tia sáng lấp lánh xuống khắp đại dương.

  • The runner's footsteps skipped off the pavement as she raced down the road.

    Tiếng bước chân của người chạy bộ nhảy khỏi vỉa hè khi cô chạy xuống đường.

  • The boy's toys skipped off the table as he jumped up from his seat.

    Đồ chơi của cậu bé rơi khỏi bàn khi cậu nhảy khỏi chỗ ngồi.

  • The song skipped off the radio, causing static and interference.

    Bài hát bị ngắt khỏi radio, gây ra hiện tượng nhiễu và nhiễu sóng.

  • The dancer's movements skipped off the floor, effortlessly gliding from one staggered beat to the next.

    Những chuyển động của vũ công nhảy khỏi sàn, lướt nhẹ nhàng từ nhịp này sang nhịp khác một cách nhịp nhàng.

  • The sleet skipped off the windowpane, carrying the faint scent of winter with it.

    Những hạt mưa đá rơi xuống từ cửa sổ, mang theo mùi hương thoang thoảng của mùa đông.

  • The words skipped off the page, leaving a trail of correspondence that conveyed their meaning with surprising clarity.

    Những từ ngữ nhảy ra khỏi trang giấy, để lại một dấu vết tương ứng truyền tải ý nghĩa của chúng một cách rõ ràng đến đáng ngạc nhiên.