Định nghĩa của từ skitter

skitterverb

chiếu sáng

/ˈskɪtə(r)//ˈskɪtər/

Từ "skitter" bắt nguồn từ "scitran" trong tiếng Anh Bắc cổ, có nghĩa là "chạy nhanh và nhẹ nhàng". Từ này cuối cùng đã du nhập vào tiếng Anh Trung cổ và được viết là "scetren". Vào thế kỷ 14, cách viết này đã phát triển thành "sciten", tiếp theo là "skiten" vào thế kỷ 16. Nghĩa của từ này cũng thay đổi đôi chút trong quá trình phát triển. Trong tiếng Anh Bắc cổ, "scitran" thường được dùng để mô tả chuyển động của các loài gặm nhấm nhỏ, chẳng hạn như chuột nhắt hoặc chuột cống. Trong tiếng Anh Trung cổ, từ này vẫn được dùng theo cách này, nhưng nó cũng có nghĩa là chuyển động nhanh, rung rinh của côn trùng hoặc lá cây trong gió. Trong tiếng Anh hiện đại, "skitter" vẫn được dùng để mô tả chuyển động nhanh và nhẹ, đặc biệt là chuyển động của động vật nhỏ hoặc côn trùng. Từ này thường được dùng theo nghĩa bóng để mô tả chuyển động nhanh và bất ngờ, tương tự như hành vi nhát gan của động vật nhỏ khi bay. Nhìn chung, từ "skitter" cung cấp cái nhìn sâu sắc thú vị về sự phát triển của tiếng Anh, cho thấy cách các từ thường thích nghi và thay đổi nghĩa theo thời gian khi chúng phát triển trong lịch sử ngôn ngữ này.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningbay đớp mặt nước (chim)

meaningcâu nhắp, câu nhử, câu rê (câu cá)

namespace
Ví dụ:
  • As the sun sank lower in the sky, insects began skittering across the park, seeking shelter for the night.

    Khi mặt trời lặn dần trên bầu trời, các loài côn trùng bắt đầu chạy khắp công viên để tìm nơi trú ẩn qua đêm.

  • The spider's quick and nimble movements left its prey skittering frantically in all directions.

    Những chuyển động nhanh nhẹn và khéo léo của con nhện khiến con mồi phải chạy tán loạn theo mọi hướng.

  • In the quiet of the forest, the leaves skittered softly in the gentle breeze.

    Trong sự tĩnh lặng của khu rừng, những chiếc lá khẽ rung rinh trong làn gió nhẹ.

  • Cleaning the cracks between the tiles with a brush, my dog's tail skittered excitedly, implying playtime was near.

    Khi dùng chổi quét sạch các khe hở giữa các viên gạch, đuôi của chú chó nhà tôi vẫy vẫy đầy phấn khích, báo hiệu giờ chơi đã gần kề.

  • The microwave's sparks skittered around inside as it heated, sending a bright display into the dark night sky.

    Các tia lửa điện từ lò vi sóng bắn ra xung quanh bên trong khi lò nóng lên, tạo nên cảnh tượng rực rỡ trên bầu trời đêm tối.

  • The mice could be heard skittering around inside the walls of the old house, sending shivers down the spine of the unsuspecting.

    Tiếng chuột chạy rần rần bên trong những bức tường của ngôi nhà cũ, khiến những ai không cảnh giác đều phải rùng mình.

  • The swift movements of the crabs on the beach skittered past my feet as I strolled along the shoreline.

    Những chuyển động nhanh nhẹn của những chú cua trên bãi biển lướt qua chân tôi khi tôi đi dọc theo bờ biển.

  • The quick darting of the lizard's tail catching my eye became a skittering blur as it disappeared around the corner.

    Cái đuôi của con thằn lằn lao vút đi thu hút sự chú ý của tôi nhưng nhanh chóng trở thành một vệt mờ khi nó biến mất ở góc đường.

  • The small critters' path through the grass became skittish as they darted around, implying a possible predator was around.

    Con đường di chuyển của những sinh vật nhỏ bé qua bãi cỏ trở nên nguy hiểm khi chúng lao vút đi, ngụ ý rằng có thể có một kẻ săn mồi đang ở gần đó.

  • The balls fell off the pinball machine with stunning speed, making a skittering sound that echoed around the game room.

    Những quả bóng rơi ra khỏi máy pinball với tốc độ đáng kinh ngạc, tạo ra âm thanh lạch cạch vang vọng khắp phòng trò chơi.