Định nghĩa của từ hopscotch

hopscotchnoun

trò chơi nhảy ô vuông

/ˈhɒpskɒtʃ//ˈhɑːpskɑːtʃ/

Từ "hopscotch" có một lịch sử thú vị có từ thế kỷ 17. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp, "scotch hoppers", một trò chơi của trẻ em liên quan đến việc nhảy và ném đồ vật. Cụm từ này là sự kết hợp của từ tiếng Scotland "Scot", có nghĩa là Scotland và cụm từ "hoppers", ám chỉ những đồ vật nhỏ được sử dụng trong trò chơi. Theo thời gian, trò chơi và thuật ngữ này lan sang Anh, nơi nó trở nên phổ biến trong giới trẻ em. Tuy nhiên, cách viết và cách phát âm của từ này đã thay đổi. Thay vì "scotch hoppers", thuật ngữ tiếng Anh trở thành "hop scotch", với các từ được hợp nhất. Nguồn gốc chính xác của trò chơi này vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số chuyên gia tin rằng trò chơi này có thể đã được những người lính Scotland mang đến châu Âu vào thế kỷ 17. Những người khác cho rằng trò chơi này có thể lấy cảm hứng từ một trò chơi thời trung cổ có tên là "tienci", liên quan đến việc nhảy và ném đồ vật. Bất kể nguồn gốc của nó, "hopscotch" đã trở thành trò chơi thời thơ ấu được yêu thích và vẫn tiếp tục được chơi trên toàn thế giới. Đây là lời nhắc nhở rằng những trò chơi đơn giản, như nhảy lò cò và vẽ đường trên mặt đất, có thể mang lại nhiều giờ vui vẻ và giải trí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrò chơi ô lò cò (của trẻ con)

namespace
Ví dụ:
  • Emma loved playing hopscotch with her friends on sunny afternoons in the park.

    Emma thích chơi trò nhảy ô với bạn bè vào những buổi chiều nắng trong công viên.

  • Beth's favorite childhood game was hopscotch, and she still remembers the catchy rhythmic chant.

    Trò chơi thời thơ ấu yêu thích của Beth là trò nhảy ô, và cô vẫn còn nhớ giai điệu nhịp nhàng hấp dẫn của trò chơi đó.

  • The hopscotch grid was marked in colorful chalk on the pavement, making it an eye-catching sight for passersby.

    Lưới ô vuông được đánh dấu bằng phấn nhiều màu trên vỉa hè, tạo nên cảnh tượng bắt mắt cho người qua đường.

  • Samantha's hopscotch skills were impressive, as she could easily jump over squares without pausing.

    Kỹ năng chơi ô vuông của Samantha rất ấn tượng, cô bé có thể dễ dàng nhảy qua các ô vuông mà không dừng lại.

  • Sarah taught her little sister how to play hopscotch, patiently guiding her through each move.

    Sarah dạy em gái mình cách chơi trò nhảy ô vuông, kiên nhẫn hướng dẫn em từng động tác.

  • The hopscotch board in the classroom was a hit during recess, with students eagerly lining up to take their turn.

    Trò chơi nhảy ô trong lớp học rất được ưa chuộng vào giờ ra chơi, khi học sinh háo hức xếp hàng chờ đến lượt chơi.

  • The wind blew the loose chalk dust from the hopscotch grid, leaving behind a clean and orderly court for the next player.

    Gió thổi bay bụi phấn rời khỏi lưới ô vuông, để lại sân chơi sạch sẽ và ngăn nắp cho người chơi tiếp theo.

  • The hopscotch board on the sidewalk was amusing to watch, as kids danced and hopped in unison to the game's rhythm.

    Trò chơi nhảy ô vuông trên vỉa hè rất thú vị khi trẻ em nhảy múa và nhảy theo nhịp điệu của trò chơi.

  • As she hopped from square to square, Leah's giggles filled the air, making it an enjoyable sight.

    Khi Leah nhảy từ ô này sang ô khác, tiếng cười khúc khích của cô bé vang vọng khắp không trung, tạo nên một cảnh tượng thú vị.

  • While playing hopscotch, Marcus got lost in thought, lost in the world of possibilities that the game introduced.

    Trong lúc chơi trò nhảy ô, Marcus đắm chìm vào suy nghĩ, lạc vào thế giới đầy những khả năng mà trò chơi mang lại.