Định nghĩa của từ skim off

skim offphrasal verb

lướt qua

////

Cụm từ "skim off" bắt nguồn từ quá trình tách các thành phần đặc hơn của chất lỏng thông qua quá trình hớt bọt. Trong phần lớn các chất lỏng, các thành phần nặng hơn tích tụ ở dưới cùng trong khi các thành phần nhẹ hơn nổi lên bề mặt. Hớt bọt liên quan đến việc loại bỏ các thành phần nhẹ hơn khỏi bề mặt, ngăn chúng bị pha loãng thêm bởi vật liệu đặc hơn theo sau. Theo thời gian, quá trình này dẫn đến sự gia tăng nồng độ của các thành phần đặc hơn, tạo ra chất lỏng cô đặc hơn. Cụm từ "skim off" bắt nguồn từ quá trình này và đề cập đến việc tách hoặc loại bỏ các thành phần nhẹ hơn khỏi lớp trên cùng của chất lỏng. Theo thời gian, cách diễn đạt này đã phát triển để mô tả các bối cảnh khác trong đó các thành phần nhẹ hơn hoặc không quan trọng đang được loại bỏ. Ví dụ, trong các tổ chức tài chính, "skim off" là tiếng lóng để chỉ việc thu lợi nhuận trước khi khấu trừ chi phí. Trong nấu ăn, "skim off" đề cập đến việc tách các tạp chất của chất lỏng, chẳng hạn như chất béo, khỏi bề mặt. Tóm lại, cụm từ "skim off" bắt nguồn từ nghĩa đen là loại bỏ các thành phần nhẹ hơn của chất lỏng khỏi lớp trên cùng thông qua quá trình hớt bọt. Theo thời gian, nó đã trở thành một cách diễn đạt linh hoạt được sử dụng để mô tả sự tách biệt hoặc loại bỏ các yếu tố phi vật chất trong nhiều bối cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The cream has been skillfully skimmed off the top of the milk.

    Phần kem đã được hớt một cách khéo léo ra khỏi lớp sữa phía trên.

  • After boiling the broth, we skimmed off the scum that had formed.

    Sau khi đun sôi nước dùng, chúng tôi vớt bỏ lớp bọt hình thành.

  • The pool of oil on the surface of the water was skimmed off before cooking.

    Lớp dầu nổi trên bề mặt nước được hớt bỏ trước khi nấu.

  • We skimmed off the foam that had formed during the fermentation process.

    Chúng tôi vớt bỏ lớp bọt hình thành trong quá trình lên men.

  • The impurities were easily skimmed off the surface of the lake.

    Các tạp chất dễ dàng được vớt ra khỏi bề mặt hồ.

  • The skimmed milk can be used to make cheese or yogurt.

    Sữa tách kem có thể được dùng để làm phô mai hoặc sữa chua.

  • We skimmed off a few dandelion blossoms from the lake's surface.

    Chúng tôi vớt một ít hoa bồ công anh trên mặt hồ.

  • The soap scum could be skimmed off the top of the bathwater.

    Có thể vớt bọt xà phòng ra khỏi bề mặt nước tắm.

  • As the soup cooked, we carefully skimmed off any pieces of fat.

    Trong khi nấu súp, chúng tôi cẩn thận hớt bỏ những miếng mỡ còn sót lại.

  • We needed to skim off the excess yeast from the top of the fermented beverage.

    Chúng ta cần phải hớt bỏ phần men thừa ở phía trên của đồ uống lên men.