- The cream has been skillfully skimmed off the top of the milk.
Phần kem đã được hớt một cách khéo léo ra khỏi lớp sữa phía trên.
- After boiling the broth, we skimmed off the scum that had formed.
Sau khi đun sôi nước dùng, chúng tôi vớt bỏ lớp bọt hình thành.
- The pool of oil on the surface of the water was skimmed off before cooking.
Lớp dầu nổi trên bề mặt nước được hớt bỏ trước khi nấu.
- We skimmed off the foam that had formed during the fermentation process.
Chúng tôi vớt bỏ lớp bọt hình thành trong quá trình lên men.
- The impurities were easily skimmed off the surface of the lake.
Các tạp chất dễ dàng được vớt ra khỏi bề mặt hồ.
- The skimmed milk can be used to make cheese or yogurt.
Sữa tách kem có thể được dùng để làm phô mai hoặc sữa chua.
- We skimmed off a few dandelion blossoms from the lake's surface.
Chúng tôi vớt một ít hoa bồ công anh trên mặt hồ.
- The soap scum could be skimmed off the top of the bathwater.
Có thể vớt bọt xà phòng ra khỏi bề mặt nước tắm.
- As the soup cooked, we carefully skimmed off any pieces of fat.
Trong khi nấu súp, chúng tôi cẩn thận hớt bỏ những miếng mỡ còn sót lại.
- We needed to skim off the excess yeast from the top of the fermented beverage.
Chúng ta cần phải hớt bỏ phần men thừa ở phía trên của đồ uống lên men.