Định nghĩa của từ sized

sizedadjective

đã được định cỡ

/sʌɪzd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "sized" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sīð", có nghĩa là "thời gian", "mùa" hoặc "dịp". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "syde", có nghĩa là "phù hợp cho một thời điểm hoặc dịp cụ thể". Sau đó, nghĩa chuyển thành "phù hợp về kích thước". Sự thay đổi này có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Anh cổ liên quan "sīð", có nghĩa là "dài". Theo thời gian, "sized" trở thành phân từ quá khứ của động từ "to size", có nghĩa là "xác định kích thước của". Do đó, từ "sized" bắt nguồn từ ý tưởng về một thứ gì đó phù hợp cho một thời điểm hoặc dịp cụ thể, cuối cùng dẫn đến sự liên kết của nó với kích thước.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(trong từ ghép) có quy mô như thế nào đó

namespace

having a specified size

có một kích thước được chỉ định

Ví dụ:
  • a grapefruit-sized lump

    một cục nhỏ bằng quả bưởi

  • comfortably sized rooms

    phòng có kích thước thoải mái

  • The new refrigerator is sized perfectly for a small apartment, measuring at 24 inches in width and 18 inches in depth.

    Chiếc tủ lạnh mới có kích thước hoàn hảo cho một căn hộ nhỏ, rộng 24 inch và sâu 18 inch.

  • This container of nuts is sized for a snack, holding about 100 grams.

    Hộp đựng hạt này có kích thước phù hợp để ăn nhẹ, chứa khoảng 100 gram.

  • The smartphone's display is sized at 5.5 inches, making it easy to carry and use on the go.

    Màn hình của điện thoại thông minh này có kích thước 5,5 inch, giúp bạn dễ dàng mang theo và sử dụng khi di chuyển.