tính từ
cân xứng, cân đối
cân đối
/prəˈpɔːʃənd//prəˈpɔːrʃənd/Từ "proportioned" bắt nguồn từ tiếng Latin "proportionare", có nghĩa là "chia sẻ một thứ gì đó một cách bình đẳng hoặc phù hợp". Trong toán học, tỷ lệ ám chỉ mối quan hệ giữa các số lượng, trong đó tỷ lệ là nhất quán khi nhân với một hệ số hằng số. Khái niệm này đã được các kiến trúc sư và nghệ sĩ sử dụng trong nhiều thế kỷ để tạo ra các thiết kế cân bằng và hài hòa về mặt thị giác. Do đó, từ "proportioned," ám chỉ một vật thể hoặc một người có sự cân bằng dễ chịu về kích thước và hình dạng liên quan đến thiết kế hoặc vẻ đẹp tổng thể của nó. Nó ngụ ý cảm giác hài hòa, đối xứng và kích thước phù hợp làm tăng thêm sức hấp dẫn về mặt thẩm mỹ của nó.
tính từ
cân xứng, cân đối
Các khẩu phần ăn trong nhà hàng này được chia theo tỷ lệ hoàn hảo để thỏa mãn cơn đói mà không gây khó chịu.
Chiếc váy được thiết kế gọn gàng và cân đối để tôn lên vóc dáng của người mẫu đã tạo nên một màn trình diễn thời trang ấn tượng trên sàn diễn.
Các món ăn sáng được chia theo khẩu phần hợp lý để cung cấp đủ năng lượng cần thiết cho một ngày năng động phía trước.
Tỷ lệ của bức tranh rất chính xác và chân thực, khiến nó trở thành một bức tranh nổi bật và sống động như thật.
Ghế ngồi trong lớp học được bố trí sao cho tạo sự thoải mái và không gây khó chịu cho học sinh.
Các kiến trúc sư đã cân đối thiết kế của tòa nhà, đảm bảo tòa nhà bền vững và có giá cả phải chăng.
Kính mắt được thiết kế chính xác với khuôn mặt của người dùng, khiến chúng vừa thời trang vừa tiện dụng.
Hệ thống âm thanh được thiết kế hoàn hảo, mang lại âm thanh rõ ràng và cân bằng.
Tỷ lệ tổng thể của cảnh quan được cân đối tốt, mang lại cảm giác yên bình cho người xem.
Các thành phần trong thực đơn được cân đối hợp lý để đáp ứng các nhu cầu ăn kiêng khác nhau.