Định nghĩa của từ enjoy

enjoyverb

thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được

/ɪnˈdʒɔɪ//ɛnˈdʒɔɪ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "enjoy" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, có niên đại từ khoảng năm 1300. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enjoier", bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "in iocem", có nghĩa là "đùa giỡn" hoặc "trong trò chơi". Cụm từ này được sử dụng để mô tả việc thích thú hoặc vui thích với một điều gì đó. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển thành "enjoy," có nghĩa là thích thú hoặc vui thích với một điều gì đó, thường là trong bối cảnh xã hội hoặc nhàn nhã. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giải trí, sở thích và các mối quan hệ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthích thú, khoái (cái gì)

exampleto enjoy an interesting book: thích thú xem một cuốn sách hay

exampleto enjoy oneself: thích thú, khoái trá

meaningđược hưởng, được, có được

exampleto enjoy good health: có sức khoẻ

exampleto enjoy poor health: có sức khoẻ kém

namespace

to get pleasure from something

để có được niềm vui từ một cái gì đó

Ví dụ:
  • We thoroughly enjoyed our time in New York.

    Chúng tôi hoàn toàn tận hưởng thời gian ở New York.

  • Thanks for a great evening. I really enjoyed it.

    Cảm ơn vì một buổi tối tuyệt vời. Tôi thực sự rất thích nó.

  • She seems to be enjoying life in Paris.

    Cô ấy có vẻ đang tận hưởng cuộc sống ở Paris.

  • I enjoy playing tennis and squash.

    Tôi thích chơi quần vợt và bóng quần.

  • I really enjoyed watching the film again.

    Tôi thực sự rất thích xem lại bộ phim.

Ví dụ bổ sung:
  • I simply enjoy the feeling of power.

    Tôi chỉ đơn giản là tận hưởng cảm giác quyền lực.

  • I was just beginning to enjoy it when the rain came down.

    Tôi vừa mới bắt đầu tận hưởng nó thì trời đổ mưa.

  • She greatly enjoys her work.

    Cô ấy rất thích công việc của mình.

  • We enjoyed the game immensely.

    Chúng tôi rất thích trò chơi này.

  • I hope you enjoy your trip.

    Tôi hy vọng bạn tận hưởng chuyến đi của bạn.

to be happy and get pleasure from what you are doing

hạnh phúc và nhận được niềm vui từ những gì bạn đang làm

Ví dụ:
  • They all enjoyed themselves at the party.

    Tất cả họ đều rất vui vẻ trong bữa tiệc.

  • The kids all seemed to enjoy themselves.

    Bọn trẻ đều có vẻ thích thú.

to have something good that is an advantage to you

để có một cái gì đó tốt đó là một lợi thế cho bạn

Ví dụ:
  • People in this country enjoy a high standard of living.

    Người dân ở đất nước này được hưởng mức sống cao.

  • He's always enjoyed good health.

    Anh ấy luôn có được sức khỏe tốt.

  • Departmental managers enjoy considerable autonomy in the workplace.

    Các nhà quản lý bộ phận được hưởng quyền tự chủ đáng kể ở nơi làm việc.

used to say that you hope somebody gets pleasure from something that you are giving them or recommending to them

dùng để nói rằng bạn hy vọng ai đó sẽ thích thú với thứ gì đó mà bạn đưa cho họ hoặc giới thiệu cho họ

Ví dụ:
  • Here's that book I promised you. Enjoy!

    Đây là cuốn sách tôi đã hứa với bạn. Thưởng thức!