Định nghĩa của từ balcony

balconynoun

ban công

/ˈbælkəni//ˈbælkəni/

Từ "balcony" bắt nguồn từ tiếng Pháp "balcon" có nghĩa là "nơi cao" hoặc "outledge" trong tiếng Occitan cổ. Kiến trúc sư người La Mã Vitruvius đã đặt ra thuật ngữ "exhedra" để chỉ các phần nhô ra bên ngoài các tòa nhà dùng làm không gian xã hội. Các phần nhô ra này tương tự như ban công ngày nay, ngoại trừ việc chúng chỉ có một phần sàn và thường mở ra ngoài trời. Thuật ngữ "balcony" xuất hiện trong thời kỳ Phục hưng Ý, khi các phần nhô ra được trang trí công phu, khép kín trở nên phổ biến hơn. Lần đầu tiên từ "balcony" được sử dụng trong tiếng Anh là vào giữa thế kỷ 14, khi nó xuất hiện trong bài thơ tiếng Anh trung đại của William Langland, "Piers Plowman". Ở Ý thời Phục hưng, ban công thường được trang trí bằng các tác phẩm điêu khắc hoặc phù điêu trang trí công phu, mô tả các cảnh trong thần thoại hoặc câu chuyện tôn giáo. Những tác phẩm điêu khắc này có ý nghĩa tượng trưng cho tầm quan trọng của người ở ban công, cũng như để tăng thêm sự thú vị về mặt thị giác cho bên ngoài tòa nhà. Đến thế kỷ 16, ban công đã trở thành một đặc điểm tiêu chuẩn trong kiến ​​trúc Ý và sự phổ biến của chúng lan rộng khắp châu Âu. Chúng không chỉ được sử dụng vì mục đích thẩm mỹ mà còn vì lý do thực tế, chẳng hạn như cung cấp thêm không gian sống hoặc làm nơi phơi quần áo. Ngày nay, ban công là một phần không thể thiếu của nhiều phong cách kiến ​​trúc trên khắp thế giới, từ biệt thự truyền thống của Ý đến các tòa nhà chung cư cao tầng hiện đại. Chúng phục vụ nhiều chức năng khác nhau, từ cung cấp nơi thư giãn hoặc tiếp khách, đến chỉ đơn giản là ngắm cảnh từ xa. Dù đơn giản hay cầu kỳ, ban công vẫn tiếp tục tăng thêm vẻ đẹp và chức năng cho môi trường xây dựng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbao lơn

meaningban công (trong nhà hát)

namespace

a platform that is built on the upstairs outside wall of a building, with a wall or rail around it. You can get out onto a balcony from an upstairs room.

một nền tảng được xây dựng trên bức tường bên ngoài tầng trên của một tòa nhà, với một bức tường hoặc đường ray xung quanh nó. Bạn có thể ra ban công từ phòng trên lầu.

Ví dụ:
  • We had drinks on the hotel balcony.

    Chúng tôi uống nước trên ban công khách sạn.

  • The couple enjoyed their morning coffee on the spacious balcony overlooking the stunning view of the city skyline.

    Cặp đôi thưởng thức cà phê buổi sáng trên ban công rộng rãi nhìn ra quang cảnh tuyệt đẹp của đường chân trời thành phố.

  • The artist painted the sunset from her balcony as the colors of the sky transformed in a beautiful display.

    Nghệ sĩ đã vẽ cảnh hoàng hôn từ ban công nhà mình khi những sắc màu của bầu trời chuyển mình tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp.

  • The aroma of fresh flowers filled the air as the gardener tended to her balcony garden, happy to have a green space in her home.

    Hương thơm của những bông hoa tươi tràn ngập không khí khi người làm vườn chăm sóc khu vườn trên ban công, vui mừng vì có một không gian xanh trong nhà.

  • After a long day, the man relaxed on his balcony swing, sipping a refreshing drink as he watched the world go by.

    Sau một ngày dài, người đàn ông thư giãn trên xích đu ở ban công, nhâm nhi đồ uống mát lạnh trong khi ngắm nhìn thế giới trôi qua.

an area of seats upstairs in a theatre

khu vực ghế ngồi trên lầu trong rạp hát

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan