Định nghĩa của từ driveway

drivewaynoun

đường lái xe

/ˈdraɪvweɪ//ˈdraɪvweɪ/

Từ "driveway" là sự kết hợp của hai từ: "drive" và "way". "Drive" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drīfan", có nghĩa là "lái, đẩy hoặc đẩy". Từ này ám chỉ hành động lái xe ngựa hoặc phương tiện khác. "Way" cũng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "đường, lối đi hoặc tuyến đường". Thuật ngữ "driveway" phát triển vào thế kỷ 19, khi ô tô trở nên phổ biến hơn và mọi người cần một con đường để đến gara hoặc chuồng ngựa của họ. Nó mô tả theo nghĩa đen "way" cho "driving" một phương tiện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)

namespace
Ví dụ:
  • The mailman gently shut the door of our rusty mailbox, turned around, and headed towards the driveway.

    Người đưa thư nhẹ nhàng đóng cánh cửa hộp thư gỉ sét của chúng tôi, quay lại và hướng về phía đường lái xe.

  • As soon as the garbage truck entered the driveway, my neighbor quickly backed out of his driveway to avoid getting stuck behind it.

    Ngay khi xe chở rác tiến vào đường lái xe, người hàng xóm của tôi đã nhanh chóng lùi xe ra khỏi đường lái xe để tránh bị kẹt phía sau xe.

  • My sister's car remained parked in the driveway all weekend as she took a well-deserved break from work.

    Chiếc xe của chị gái tôi vẫn đỗ ở lối vào nhà suốt cả tuần khi chị ấy được nghỉ ngơi xứng đáng sau giờ làm việc.

  • My grandpa's driveway, paved with smooth and gray stones, led to his impressive two-story house with a gingerbread roof.

    Đường lái xe của ông tôi, được lát bằng những viên đá mịn và màu xám, dẫn đến ngôi nhà hai tầng ấn tượng có mái nhà hình bánh gừng của ông.

  • The constant rain left a lot of puddles on the driveway, making it slippery and dangerous for pedestrians.

    Trời mưa liên tục để lại nhiều vũng nước trên đường lái xe, khiến đường trơn trượt và nguy hiểm cho người đi bộ.

  • The illuminated driveway lights helped my husband navigate through the driveway when he came back home from work late in the evening.

    Đèn chiếu sáng lối đi giúp chồng tôi dễ dàng di chuyển qua lối đi khi anh ấy đi làm về muộn vào buổi tối.

  • The delivery truck stopped right in front of our driveway, broadcasting its loud horn to inform us that our package had arrived.

    Chiếc xe tải giao hàng dừng ngay trước lối đi vào nhà chúng tôi, bấm còi inh ỏi để thông báo rằng gói hàng đã đến nơi.

  • The contractor worked tirelessly on resurfacing our driveway, removing the old asphalt and replacing it with fresh blacktop.

    Nhà thầu đã làm việc không biết mệt mỏi để làm lại mặt đường lái xe của chúng tôi, loại bỏ lớp nhựa đường cũ và thay thế bằng lớp nhựa đường đen mới.

  • The driveway was empty except for a few dead leaves that blew around in the autumn wind.

    Lối đi vào nhà trống trải ngoại trừ một vài chiếc lá khô bay trong gió mùa thu.

  • The real estate agent guided us towards the driveway, where we could inspect the property and appreciate its lovely curb appeal.

    Người môi giới bất động sản dẫn chúng tôi đến lối đi riêng, nơi chúng tôi có thể xem xét bất động sản và chiêm ngưỡng vẻ đẹp bên ngoài của nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches