Định nghĩa của từ sing out

sing outphrasal verb

hát lên

////

Cụm từ "sing out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ sự phát triển của âm nhạc trong thời kỳ đó, đặc biệt là trong bối cảnh truyền tải và giao tiếp. Vào những ngày đầu của điện báo, các thông điệp được gửi qua một loạt các xung điện và dấu chấm và dấu gạch ngang đại diện cho các chữ cái và số. Người vận hành mã Morse, sử dụng một phím điện báo để truyền các tín hiệu này, phải giao tiếp qua khoảng cách xa và kết nối kém. Để đảm bảo thông điệp được nghe to và rõ ràng, họ thường hát các dấu chấm và dấu gạch ngang, phát âm chúng bằng giọng rõ ràng và dễ nghe. Thực hành này sớm được mở rộng sang các hình thức giao tiếp khác và "hát ra" có nghĩa là phát âm to và mạnh mẽ, đặc biệt là trong ca hát. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh nhạc dân gian và nhạc phục hưng dân gian vào thế kỷ 20. Trong nhạc dân gian, ca sĩ thường biểu diễn mà không cần micrô hoặc thiết bị khuếch đại khác, và sức mạnh và độ rõ nét của giọng hát của họ là yếu tố thiết yếu để truyền tải thông điệp của bài hát. Hát ra đã trở thành một lựa chọn về phong cách, với sự khuyến khích rõ ràng từ các ca sĩ như Woody Guthrie và Pete Seeger, những người nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hát to và rõ ràng để làm cho lời bài hát trở nên sống động. Ngày nay, "hát ra" vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó như một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một người hát to và say mê. Nó tiếp tục giữ một vị trí quan trọng trong lịch sử âm nhạc và giao tiếp và đóng vai trò là minh chứng cho sức mạnh của giọng nói con người trong việc kết nối và giao tiếp qua những khoảng cách xa.

namespace

to sing or say something clearly and loudly

hát hoặc nói điều gì đó rõ ràng và to

Ví dụ:
  • A voice suddenly sang out above the rest.

    Một giọng nói đột nhiên vang lên trên tất cả.

to sing more loudly

hát to hơn

Ví dụ:
  • Sing out, let's hear you.

    Hãy hát lên, chúng tôi sẽ lắng nghe bạn.