Định nghĩa của từ excitedly

excitedlyadverb

một cách phấn khích

/ɪkˈsaɪtɪdli//ɪkˈsaɪtɪdli/

Từ "excitedly" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "exciter", có nghĩa là "khuấy động" hoặc "di chuyển". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "exigere", có nghĩa là "đẩy ra" hoặc "khuấy động". Vào thế kỷ 14, từ "excite" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "khuấy động" hoặc "chuyển sang hành động". Dạng trạng từ "excitedly" phát triển ngay sau đó, có nghĩa là "trong trạng thái phấn khích" hoặc "với sự phấn khích". Theo thời gian, từ "excitedly" đã phát triển để truyền tải cảm giác háo hức nhiệt tình, thường được dùng để mô tả những cảm xúc như vui mừng, mong đợi hoặc nhiệt tình. Ví dụ: "She excitedly shared the news with her friends."

Tóm Tắt

typephó từ

meaningxúc động

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's face lit up as she heard the news, and she exclaimed, "I'm excitedly planning a trip around Europe!"

    Gương mặt Sarah sáng bừng lên khi nghe tin này, và cô ấy thốt lên, "Tôi đang háo hức lên kế hoạch cho một chuyến đi vòng quanh châu Âu!"

  • The young girl squealed as she saw the bouncy castle being inflated at the fair, her eyes ablaze with excitement.

    Cô bé hét lên khi nhìn thấy lâu đài hơi được bơm căng tại hội chợ, đôi mắt cô bé sáng lên vì phấn khích.

  • The group of friends whooped and hollered as the roller coaster reached the top of the track, their hearts pounding with anticipation.

    Nhóm bạn hò reo phấn khích khi tàu lượn siêu tốc lên đến đỉnh đường ray, tim họ đập thình thịch vì phấn khích.

  • Rachel's voice quivered with excitement as she spoke about the possibility of a promotion at work, her eyes wide with hope.

    Giọng nói của Rachel run lên vì phấn khích khi cô nói về khả năng được thăng chức trong công việc, đôi mắt cô mở to đầy hy vọng.

  • The athlete's arms flew in the air as she crossed the finish line in first place, her face beaming with pure excitement.

    Hai cánh tay của vận động viên tung bay trong không trung khi cô về đích ở vị trí đầu tiên, khuôn mặt rạng rỡ vì phấn khích tột độ.

  • The musician's fingers danced across the keys as she played the lively melody, a grin spreading across her lips as she fed off the audience's excitement.

    Những ngón tay của người nhạc sĩ nhảy múa trên các phím đàn khi cô chơi những giai điệu sôi động, nụ cười nở trên môi khi cô tận hưởng sự phấn khích của khán giả.

  • The chef's eyes sparkled as she presented the perfect meal to her guests, her voice filled with enthusiasm as she spoke about the dishes' unique ingredients and flavor profiles.

    Đôi mắt của đầu bếp sáng lên khi cô trình bày bữa ăn hoàn hảo cho thực khách, giọng nói của cô tràn đầy nhiệt huyết khi cô nói về các thành phần độc đáo và hương vị của món ăn.

  • The student's head spun with excitement as he aced his final exam, his face pinched with pride.

    Đầu óc của cậu học sinh quay cuồng vì phấn khích khi cậu đạt điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ, khuôn mặt lộ rõ ​​vẻ tự hào.

  • The radio host's voice rose several notches as she chatted with her guests about their latest projects, her enthusiasm infectious.

    Giọng nói của người dẫn chương trình phát thanh vang lên nhiều bậc khi cô trò chuyện với khách mời về những dự án mới nhất của họ, sự nhiệt tình của cô lan tỏa khắp nơi.

  • The teacher bubbled over with excitement as he announced the winners of a school-wide competition, his face craning into a huge grin.

    Thầy giáo phấn khích tột độ khi công bố những người chiến thắng trong cuộc thi toàn trường, khuôn mặt thầy nở một nụ cười tươi rói.