Định nghĩa của từ intently

intentlyadverb

chăm chú

/ɪnˈtentli//ɪnˈtentli/

Từ "intently" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ các từ "in" có nghĩa là "on" hoặc "upon" và "tente" có nghĩa là "attention" hoặc "vigilance". Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ "in tente" được dùng để chỉ "với sự chú ý" hoặc "với thông báo", và sau đó được phát triển thành "intently" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Động từ "intend" có nguồn gốc tương tự, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "entendre", có nghĩa là "hướng suy nghĩ của một người tới". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "intendere", có nghĩa là "duỗi ra" hoặc "hướng tới". Theo thời gian, trạng từ "intently" đã phát triển thành "với sự chú ý liên tục và tập trung" hoặc "với sự quan tâm lớn". Ngày nay, từ này được dùng để mô tả một người tập trung hoàn toàn vào một điều gì đó, thường với ý thức cống hiến hoặc mục đích.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningchăm chú, chú ý

namespace
Ví dụ:
  • The student intently focused on her algebra homework, determined to master the concepts before the next exam.

    Nữ sinh tập trung cao độ vào bài tập đại số, quyết tâm nắm vững các khái niệm trước kỳ thi tiếp theo.

  • During the presentation, the investors listened intently, paying close attention to the company's financial projections.

    Trong buổi thuyết trình, các nhà đầu tư đã lắng nghe chăm chú và chú ý đến các dự báo tài chính của công ty.

  • As the detective questioned the witness, they spoke intently, trying to discern if they were hiding anything.

    Khi thám tử thẩm vấn nhân chứng, họ nói chuyện rất chăm chú, cố gắng xem liệu họ có đang che giấu điều gì không.

  • In the garden, the gardener studied intently the colorful blossoms, hoping to identify the rarest species.

    Trong vườn, người làm vườn chăm chú nghiên cứu những bông hoa đầy màu sắc, hy vọng có thể xác định được những loài hoa quý hiếm nhất.

  • At the theater, the audience was hushed and listened intently as the lead performer delivered a captivating monologue.

    Tại nhà hát, khán giả im lặng và chăm chú lắng nghe khi nghệ sĩ chính trình bày một đoạn độc thoại hấp dẫn.

  • The chef intently supervised the kitchen staff as they prepared the dishes for the VIP dinner party.

    Đầu bếp chăm chú giám sát nhân viên nhà bếp khi họ chuẩn bị các món ăn cho bữa tiệc tối dành cho khách VIP.

  • The art student intently examined the intricate details in the painting, trying to identify the brushstrokes of the renowned artist.

    Sinh viên mỹ thuật chăm chú xem xét các chi tiết phức tạp trong bức tranh, cố gắng xác định nét vẽ của nghệ sĩ nổi tiếng.

  • The coach intensely study the player's moves during the game, analyzing their strengths and weaknesses.

    Huấn luyện viên nghiên cứu kỹ lưỡng các động tác của cầu thủ trong suốt trận đấu, phân tích điểm mạnh và điểm yếu của họ.

  • The lawyer intently read the report, taking detailed notes with the aim of presenting a strong case in court.

    Luật sư chăm chú đọc báo cáo, ghi chép chi tiết với mục đích trình bày một vụ kiện mạnh mẽ tại tòa.

  • The musician played intently, completely engrossed in the music, losing oneself in its melody and rhythm.

    Người nhạc sĩ chơi đàn một cách chăm chú, hoàn toàn đắm chìm vào âm nhạc, đắm chìm vào giai điệu và nhịp điệu của nó.