Default
trạng từ
du dương, êm ái
du dương
/məˈləʊdiəsli//məˈləʊdiəsli/Từ "melodiously" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "melos", có nghĩa là bài hát hoặc âm nhạc, và hậu tố "-ously", tạo thành một trạng từ. Thuật ngữ "melodiously" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 15 và được sử dụng để mô tả một cái gì đó được thực hiện theo cách âm nhạc hoặc hài hòa.
Default
trạng từ
du dương, êm ái
Làn gió nhẹ mang theo tiếng hát du dương của nữ cao qua cửa sổ mở.
Nghệ sĩ piano chơi đàn một cách du dương, tạo nên bầu không khí êm dịu trong phòng hòa nhạc.
Tiếng chim hót líu lo vào buổi sáng sớm, báo hiệu một ngày mới bắt đầu.
Ban nhạc jazz chơi một giai điệu du dương, quyến rũ khán giả bằng âm thanh êm dịu.
Nghệ sĩ vĩ cầm đã biểu diễn tác phẩm một cách du dương, thể hiện sự thành thạo của cô với nhạc cụ của mình.
Người thổi sáo tạo ra một giai điệu nhẹ nhàng, du dương, lấp đầy khu rừng bằng giai điệu êm dịu.
Người chơi guitar gảy đàn một cách du dương, tạo nên một bầu không khí thanh bình và thư giãn.
Dàn nhạc cổ điển chơi bản giao hưởng số 9 của Beethoven một cách du dương, lấp đầy phòng hòa nhạc bằng bản giao hưởng của cảm xúc.
Âm thanh du dương, nhẹ nhàng của những con sóng vỗ vào bờ tràn ngập không khí, xoa dịu tâm hồn.
Giọng hát của ca sĩ được đào tạo bài bản rất du dương, mỗi nốt nhạc đều vang lên trong trẻo và tinh khiết.