phó từ
hài hoà, cân đối
hoà thuận, hoà hợp
hài hòa
/hɑːˈməʊniəsli//hɑːrˈməʊniəsli/"Harmoniously" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "harmonios", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "harmoniosus". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "harmonios", có nghĩa là "harmonious" hoặc "hợp tông". Gốc của "harmonios" là từ tiếng Hy Lạp "harmonia", ám chỉ sự hòa hợp hoặc sự đồng điệu trong âm nhạc giữa các âm thanh. Theo thời gian, khái niệm "harmony" đã mở rộng ra ngoài phạm vi âm nhạc để bao hàm ý nghĩa về sự cân bằng, đồng thuận và hòa hợp trong bất kỳ hệ thống hoặc nhóm nào.
phó từ
hài hoà, cân đối
hoà thuận, hoà hợp
in a way that is friendly, peaceful and without any arguments
một cách thân thiện, hòa bình và không có tranh cãi
Họ làm việc rất ăn ý với nhau.
in a way that is pleasant because it is arranged so that each part goes well with the others
theo một cách dễ chịu vì nó được sắp xếp sao cho mỗi phần đều hài hòa với những phần khác
Tất cả các vật liệu được sử dụng kết hợp hài hòa.
Từ, cụm từ liên quan
in a way that sounds pleasant when playing or singing together
theo cách nghe có vẻ dễ chịu khi chơi hoặc hát cùng nhau
Họ hát hài hòa và nhảy theo phong cách thường lệ.