Định nghĩa của từ silvery

silveryadjective

bạc

/ˈsɪlvəri//ˈsɪlvəri/

"Silvery" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seolfor", có nghĩa là "bạc". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại "silver" và cuối cùng có thêm hậu tố "-y", thường được dùng để biểu thị sự giống nhau hoặc chất lượng. Do đó, "silvery" mô tả thứ gì đó có màu sắc, độ bóng hoặc các phẩm chất khác liên quan đến bạc, chẳng hạn như mặt trăng bạc hoặc mái tóc bạc. Mối liên hệ của thuật ngữ này với kim loại quý nhấn mạnh giá trị của nó trong việc mô tả vẻ đẹp, sự thanh lịch và thậm chí là cảm giác quý giá.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbạc, như bạc, óng ánh như bạc

meaningtrong như tiếng bạc (tiếng)

meaningphủ bạc; có bạc

namespace

shiny like silver; having the colour of silver

sáng bóng như bạc; có màu bạc

Ví dụ:
  • silvery light

    ánh sáng bạc

  • a silvery grey colour

    một màu xám bạc

  • her silvery hair

    mái tóc bạc của cô ấy

  • The moonlight cast a silvery glow over the shimmering waters of the lake.

    Ánh trăng chiếu rọi ánh sáng bạc lên mặt nước lấp lánh của hồ.

  • The sterling necklace left a subtle silvery sheen on her collarbone.

    Chiếc vòng cổ bằng bạc để lại ánh bạc tinh tế trên xương đòn của cô.

having a pleasant musical sound

có một âm thanh âm nhạc dễ chịu

Ví dụ:
  • She gave a silvery laugh.

    Cô ấy nở một nụ cười bạc.