tính từ
long lanh như hạt ngọc trai
có đính ngọc trai
ngọc trai
/ˈpɜːli//ˈpɜːrli/Từ "pearly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pearle", có nghĩa là "ngọc trai". Ngọc trai, với bề mặt nhẵn bóng, óng ánh, đã truyền cảm hứng cho tính từ "pearly" để mô tả bất kỳ thứ gì có độ bóng hoặc độ sáng tương tự. Mối liên hệ giữa loại đá quý này và từ này đã có từ nhiều thế kỷ trước, với bằng chứng được tìm thấy trong văn học tiếng Anh cổ. Theo thời gian, "pearly" không chỉ đại diện cho vẻ ngoài vật lý mà còn là sự liên tưởng đến vẻ đẹp, sự thanh lịch và thậm chí là sự tinh khiết, giống như chính viên ngọc trai.
tính từ
long lanh như hạt ngọc trai
có đính ngọc trai
Hàm răng trắng như ngọc của cô ấy sáng lên khi cô ấy mỉm cười.
Ánh sáng buổi sáng trong trẻo tràn vào qua cửa sổ.
Chiếc vòng cổ ngọc trai bắt sáng khiến những viên ngọc trai lấp lánh rực rỡ.
Những vỏ sò ngọc trai lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
Cánh cổng ngọc trai của ngôi đền từ mở ra.
Những giọt sương long lanh bám trên ngọn cỏ.
Những phím đàn piano màu ngà voi vang vọng khắp phòng.
Hơi nước bốc lên từ tách trà nóng.
Mặt trăng sáng ngời chiếu sáng khu vườn bằng thứ ánh sáng nhợt nhạt dịu nhẹ.
Những vỏ trai ngọc trai nằm gọn trong lòng bàn tay cô, mịn màng và mỏng manh.