Định nghĩa của từ silver bullet

silver bulletnoun

viên đạn bạc

/ˌsɪlvə ˈbʊlɪt//ˌsɪlvər ˈbʊlɪt/

Thuật ngữ "silver bullet" bắt nguồn từ truyền thuyết dân gian phổ biến về người sói bị giết bằng đạn bạc. Câu chuyện này có thể bắt nguồn từ truyền thuyết dân gian Đông Âu, nơi người ta tin rằng một viên đạn làm bằng bạc có thể giết chết người sói. Niềm tin này lan rộng khắp lục địa châu Âu và cuối cùng đến Bắc Mỹ trong thời kỳ thuộc địa. Việc sử dụng cụm từ "silver bullet" như một phép ẩn dụ cho một giải pháp nhanh chóng, hiệu quả và quyết đoán có thể bắt nguồn từ bài phát biểu của Tổng thống Hoa Kỳ Calvin Coolidge vào năm 1924. Coolidge đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả một giải pháp cho các vấn đề chính trị, nói rằng, "Đất nước cần và, trừ khi tôi nhầm lẫn tính khí của nó, đất nước đòi hỏi sự thử nghiệm táo bạo và bền bỉ. Việc áp dụng một phương pháp và thử nghiệm là điều dễ hiểu. Nếu thất bại, hãy thẳng thắn thừa nhận và thử một phương pháp khác. Nhưng trên hết, hãy thử một điều gì đó". Bài phát biểu này đã giúp phổ biến cụm từ "silver bullet" như một phép ẩn dụ và kể từ đó, nó đã được sử dụng để mô tả bất kỳ giải pháp nào mạnh mẽ, quyết đoán và có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp một cách nhanh chóng và hiệu quả.

namespace
Ví dụ:
  • In their search for a solution to the problem, the team saw silver bullet potential in the newly developed technology.

    Trong quá trình tìm kiếm giải pháp cho vấn đề này, nhóm nghiên cứu đã nhìn thấy tiềm năng đột phá trong công nghệ mới được phát triển.

  • The CEO claimed that their product was the ultimate silver bullet for addressing the company's financial woes.

    Vị CEO khẳng định rằng sản phẩm của họ chính là giải pháp tối ưu để giải quyết khó khăn tài chính của công ty.

  • Many policymakers regard education as the silver bullet for reducing poverty and improving social mobility.

    Nhiều nhà hoạch định chính sách coi giáo dục là giải pháp tối ưu để giảm nghèo và cải thiện tính di động xã hội.

  • The author argued that there is no silver bullet for improving healthcare systems, but rather a combination of strategies.

    Tác giả lập luận rằng không có giải pháp toàn diện nào để cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe mà cần phải kết hợp nhiều chiến lược.

  • The salesperson pitched the product as a silver bullet for increasing sales and boosting the company's bottom line.

    Nhân viên bán hàng giới thiệu sản phẩm như một giải pháp hoàn hảo để tăng doanh số và thúc đẩy lợi nhuận của công ty.

  • The journalist declared that there is no such thing as a silver bullet for tackling climate change but rather a multi-pronged approach.

    Nhà báo tuyên bố rằng không có giải pháp toàn diện nào để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu mà cần có cách tiếp cận đa hướng.

  • The CEO presented their new idea as the silver bullet for solving the company's staffing shortages.

    Tổng giám đốc điều hành đã trình bày ý tưởng mới của họ như một giải pháp tối ưu để giải quyết tình trạng thiếu hụt nhân sự của công ty.

  • Some critics believe that there is no silver bullet for solving the housing crisis, but rather a need for more comprehensive solutions.

    Một số nhà phê bình cho rằng không có giải pháp toàn diện nào để giải quyết cuộc khủng hoảng nhà ở, mà cần phải có các giải pháp toàn diện hơn.

  • The researcher suggested that there is no silver bullet for preventing cybercrime, but rather a need for better security measures.

    Nhà nghiên cứu cho rằng không có giải pháp hoàn hảo nào để ngăn chặn tội phạm mạng mà cần phải có các biện pháp bảo mật tốt hơn.

  • Despite claims that their product is a silver bullet, the company has faced criticism for overhyping its effectiveness.

    Mặc dù tuyên bố sản phẩm của họ là giải pháp hoàn hảo, công ty vẫn phải đối mặt với chỉ trích vì thổi phồng quá mức hiệu quả của nó.