Định nghĩa của từ utopian

utopianadjective

không tưởng

/juːˈtəʊpiən//juːˈtəʊpiən/

"Utopian" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ou topos", có nghĩa là "không có nơi nào". Từ này được Sir Thomas More đặt ra trong cuốn sách "Utopia" xuất bản năm 1516 của ông, mô tả một xã hội lý tưởng trên một hòn đảo hư cấu. More dự định "Utopia" là một cách chơi chữ, vì nó nghe giống với "eu topos", có nghĩa là "nơi tốt đẹp". Do đó, thuật ngữ "Utopian" ám chỉ một xã hội lý tưởng, thường được đặc trưng bởi sự hoàn hảo và bình đẳng xã hội. Tuy nhiên, nó cũng mang hàm ý là không thực tế và không thể đạt được, phản ánh sự bất khả thi vốn có của việc tạo ra một xã hội thực sự hoàn hảo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông tưởng

exampleutopian socialism: chủ nghĩa x hội không tưởng

type danh từ

meaningngười theo chủ nghĩa không tưởng; người không tưởng

exampleutopian socialism: chủ nghĩa x hội không tưởng

namespace
Ví dụ:
  • The author's vision for a perfect society in their novel is highly utopian, with instant healing, no poverty, and an abundance of resources for all.

    Tầm nhìn của tác giả về một xã hội hoàn hảo trong tiểu thuyết của họ mang tính không tưởng cao, với khả năng chữa lành tức thời, không có đói nghèo và nguồn lực dồi dào cho tất cả mọi người.

  • The ideals of a utopian world have inspired many political and social movements throughout history, such as communism and socialism.

    Những lý tưởng về thế giới không tưởng đã truyền cảm hứng cho nhiều phong trào chính trị và xã hội trong suốt chiều dài lịch sử, chẳng hạn như chủ nghĩa cộng sản và chủ nghĩa xã hội.

  • In a utopian world, crime would cease to exist as people prioritize the well-being and happiness of all, rather than their own desires.

    Trong thế giới lý tưởng, tội phạm sẽ không còn tồn tại khi mọi người ưu tiên cho hạnh phúc và sự an lành của mọi người thay vì mong muốn của riêng mình.

  • The utopian beliefs of the character led them to start a commune, where they could live in harmony with nature and each other.

    Niềm tin không tưởng của nhân vật đã dẫn dắt họ thành lập một xã hội, nơi họ có thể chung sống hòa hợp với thiên nhiên và với nhau.

  • The researcher's utopian dream is to develop a method of clean, sustainable energy that will completely replace fossil fuels.

    Giấc mơ không tưởng của nhà nghiên cứu là phát triển một phương pháp sản xuất năng lượng sạch, bền vững có thể thay thế hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch.

  • The utopian perspective of the character often leads them to disregard the harsh realities of the world, and they struggle to navigate everyday life.

    Quan điểm không tưởng của nhân vật thường khiến họ bỏ qua thực tế khắc nghiệt của thế giới và họ phải vật lộn để thích nghi với cuộc sống thường ngày.

  • The author's utopian vision includes a world where everyone has access to quality education and healthcare, regardless of their background or income level.

    Tầm nhìn không tưởng của tác giả bao gồm một thế giới mà mọi người đều có quyền tiếp cận nền giáo dục và dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng, bất kể xuất thân hay mức thu nhập của họ.

  • In a utopian world, poverty and hunger would be unknown concepts, as resources would be distributed equally and sustainably.

    Trong một thế giới lý tưởng, đói nghèo sẽ là những khái niệm xa lạ vì tài nguyên sẽ được phân phối đồng đều và bền vững.

  • The utopian goal of the character is to live off the grid, completely disconnected from modern technology and society.

    Mục tiêu lý tưởng của nhân vật này là sống tách biệt, hoàn toàn không liên quan đến công nghệ và xã hội hiện đại.

  • The utopian society of the novel fosters true equality, where people's roles and opportunities are based on their talents, rather than their gender or social status.

    Xã hội không tưởng trong tiểu thuyết thúc đẩy sự bình đẳng thực sự, nơi vai trò và cơ hội của mọi người dựa trên tài năng của họ, chứ không phải giới tính hay địa vị xã hội.