Định nghĩa của từ silver band

silver bandnoun

dải bạc

/ˌsɪlvə ˈbænd//ˌsɪlvər ˈbænd/

Từ "silver band" có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh cổ dưới dạng "seolforhænde", có nghĩa là "nhẫn bạc". Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển thành "silver bende" trong tiếng Anh trung đại, dùng để chỉ một chiếc nhẫn làm bằng bạc thường được đeo như một phụ kiện trang trí hoặc biểu tượng của địa vị xã hội. "Bende" trong thuật ngữ này cuối cùng đã phát triển thành "band" trong tiếng Anh hiện đại, dẫn đến việc sử dụng "silver band" hiện tại để mô tả một chiếc nhẫn, vòng tay hoặc đồ trang sức tương tự làm bằng bạc. Thuật ngữ này vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay và thường gắn liền với những món đồ truyền thống hoặc di sản được truyền lại qua các gia đình hoặc được sử dụng trong các nghi lễ hoặc sự kiện đặc biệt.

namespace
Ví dụ:
  • The bride's fingers sparkled as she slipped on her delicate silver band.

    Những ngón tay của cô dâu lấp lánh khi cô đeo chiếc nhẫn bạc mỏng manh.

  • The groom's silver band gleamed in the sunlight as the ceremony began.

    Chiếc nhẫn bạc của chú rể lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi buổi lễ bắt đầu.

  • The antique silver band, passed down through generations, added a touch of history to the wedding.

    Chiếc nhẫn bạc cổ được truyền qua nhiều thế hệ đã tô điểm thêm nét lịch sử cho đám cưới.

  • The couple exchanged silver bands as a symbol of their sacred vows.

    Cặp đôi trao nhau chiếc nhẫn bạc như biểu tượng cho lời thề thiêng liêng của họ.

  • The silver bands were carefully placed on their hands by the smiling minister, as the two lovers gazed into each other's eyes.

    Vị mục sư mỉm cười cẩn thận đeo chiếc nhẫn bạc vào tay họ trong khi hai người yêu nhau nhìn vào mắt nhau.

  • The groom's silver band fit perfectly, a sign of the perfect fit that he and his bride would share for a lifetime.

    Chiếc nhẫn bạc của chú rể vừa vặn, tượng trưng cho sự kết hợp hoàn hảo mà anh và cô dâu sẽ bên nhau suốt đời.

  • The silver bands glinted as the newlyweds danced together, their love as pure as the metal that bound them together.

    Những chiếc nhẫn bạc lấp lánh khi đôi vợ chồng mới cưới cùng nhau khiêu vũ, tình yêu của họ trong sáng như kim loại gắn kết họ lại với nhau.

  • The silver band served as a reminder of the everlasting love and commitment between the newly wed couple.

    Chiếc nhẫn bạc đóng vai trò như lời nhắc nhở về tình yêu vĩnh cửu và sự cam kết giữa cặp đôi mới cưới.

  • The bride's silver band reflected the happiness and hope that she held for her future with her beloved husband.

    Chiếc nhẫn bạc của cô dâu phản ánh niềm hạnh phúc và hy vọng mà cô dành cho tương lai bên người chồng yêu dấu của mình.

  • The groom's silver band, as simple as it was, held within it the weight of their marriage's promises and vows.

    Chiếc nhẫn bạc của chú rể, tuy đơn giản nhưng chứa đựng sức nặng của lời hứa và lời thề trong hôn nhân của họ.