Định nghĩa của từ anniversary

anniversarynoun

ngày, lễ kỉ niệm

/ˌanɪˈvəːs(ə)ri/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "anniversary" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ này bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Latin: "annus", nghĩa là "năm" và "versarius", nghĩa là "trở về". Vào thế kỷ 14, từ "anniversary" ban đầu ám chỉ sự trở lại hàng năm của một sự kiện hoặc lễ kỷ niệm, chẳng hạn như lễ kỷ niệm ngày đăng quang của một vị vua. Theo thời gian, thuật ngữ này có ý nghĩa rộng hơn bao gồm cả lễ kỷ niệm ngày sinh, ngày cưới hoặc sự kiện quan trọng khác của một người. Vào thế kỷ 16, từ này trở nên phổ biến trong bối cảnh hôn nhân, khi nó ám chỉ lễ kỷ niệm ngày cưới hàng năm của một cặp đôi. Ngày nay, ngày kỷ niệm được hiểu rộng rãi là lễ kỷ niệm đánh dấu một sự kiện hoặc cột mốc đáng chú ý từ năm trước, tạo cơ hội để suy ngẫm, tưởng nhớ và thường là tặng quà.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm

exampleanniversary of one's birth: kỷ niệm ngày sinh

exampleanniversary of someone's death: ngày giỗ của ai

namespace
Ví dụ:
  • They celebrated their silver anniversary with a luxurious weekend getaway.

    Họ đã kỷ niệm ngày cưới bằng một chuyến đi nghỉ cuối tuần xa hoa.

  • The couple marked their 25th wedding anniversary by renewing their vows in front of their closest friends and family.

    Cặp đôi này đã kỷ niệm 25 năm ngày cưới bằng cách trao lại lời thề trước mặt bạn bè và gia đình thân thiết.

  • Annually, the city holds a parade to commemorate the anniversary of its founding.

    Hàng năm, thành phố tổ chức diễu hành để kỷ niệm ngày thành lập.

  • The company celebrated its 0th anniversary with a grand gala event for employees and clients.

    Công ty đã kỷ niệm 0 năm thành lập bằng một sự kiện tiệc lớn dành cho nhân viên và khách hàng.

  • The anniversary of her grandmother's death brought back vivid memories and caused her to feel nostalgic.

    Ngày giỗ của bà ngoại gợi lại cho cô những ký ức sống động và khiến cô cảm thấy hoài niệm.

  • The friends gathered together to reminisce about the good old days and toast to the occasion of their -year friendship anniversary.

    Những người bạn tụ họp lại với nhau để ôn lại những ngày tháng tươi đẹp xưa cũ và nâng ly chúc mừng kỷ niệm 1 năm tình bạn của họ.

  • The annual hospital gala raises funds to support its ongoing initiatives and commemorates its anniversary.

    Buổi tiệc thường niên của bệnh viện nhằm gây quỹ để hỗ trợ các sáng kiến ​​đang triển khai và kỷ niệm ngày thành lập.

  • The anniversary of the athletes' gold medal win was marked with a triumphant parade through the streets of the city.

    Lễ kỷ niệm chiến thắng huy chương vàng của các vận động viên được đánh dấu bằng cuộc diễu hành chiến thắng qua các đường phố của thành phố.

  • The couple's 5th anniversary was unexpected and low key, but the surprise party thrown by their loved ones made it incredibly memorable.

    Kỷ niệm 5 năm ngày cưới của cặp đôi diễn ra bất ngờ và giản dị, nhưng bữa tiệc bất ngờ do những người thân yêu tổ chức đã khiến nó trở nên vô cùng đáng nhớ.

  • The anniversary of the tragedy brought about a day of silence and reflection, as people remembered and paid respects to those who were affected by the event.

    Ngày kỷ niệm thảm kịch là ngày mọi người dành thời gian để tưởng nhớ và bày tỏ lòng thành kính với những người bị ảnh hưởng bởi sự kiện này.