danh từ
vòng tay, xuyến
(số nhiều) (từ lóng) khoá tay
vòng đeo tay
/ˈbreɪslət//ˈbreɪslət/Từ "bracelet" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "braclet", bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "brachium", nghĩa là "cánh tay" và "lettus", nghĩa là "nhỏ". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "braclet" dùng để chỉ một miếng vải hoặc vải đeo quanh cánh tay hoặc cổ tay như một biểu tượng của sự giàu có hoặc địa vị. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm các đồ trang sức bằng kim loại đeo trên cổ tay, chẳng hạn như vòng tay và còng tay. Vào thế kỷ 17, cách viết của từ này đã thay đổi thành "bracelet," và từ đó vẫn là thuật ngữ phổ biến để chỉ đồ trang sức đeo tay. Ngày nay, vòng tay là một phụ kiện phổ biến có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau, bao gồm kim loại, da, vải và đá quý.
danh từ
vòng tay, xuyến
(số nhiều) (từ lóng) khoá tay
Cô ấy tự hào đeo chiếc vòng tay vàng trên cổ tay phải, một vật gia truyền được truyền lại từ bà của cô.
Chiếc vòng tay hạt cườm mà cô mua từ khu chợ châu Phi hoàn toàn phù hợp với chiếc váy suông rực rỡ của cô trên bãi biển.
Người dẫn chương trình trò chơi đã trao chiếc vòng tay bạc làm giải thưởng lớn cho thí sinh may mắn.
Chiếc vòng tay gồm những sợi dây thừng đen trắng đan xen nhau đã thu hút sự chú ý của mọi người khi cô băng qua ngã tư đông đúc.
Cổ tay của cậu thiếu niên đeo một chiếc vòng dày khắc dòng chữ "Sự thật" và "Công lý", tượng trưng cho cuộc đấu tranh chống lại bất công xã hội.
Người bảo trì lấy hai chiếc vòng tay bằng da từ trong túi ra, tất cả đều đã cũ và cong queo.
Cô ấy ngay lập tức bị thu hút bởi chiếc vòng tay đá sapphire xanh được trưng bày trong cửa hàng, được cài bằng móc ngọc trai.
Chiếc vòng tay ren tinh xảo trên cổ tay cô hoàn toàn trái ngược với phong thái mạnh mẽ của người phụ nữ đeo nó.
Người phụ nữ lặng lẽ tháo chiếc vòng tay bạc, những viên pha lê nhỏ lấp lánh khi cô chuẩn bị lao xuống ao nước mùa đông băng giá.
Chiếc vòng tay có những vỏ sò nhỏ đan vào nhau gợi lại ký ức về bờ biển, nơi người phụ nữ từng dành buổi chiều để thu thập kho báu từ bờ biển.