Định nghĩa của từ bangle

banglenoun

vòng đeo tay

/ˈbæŋɡl//ˈbæŋɡl/

Từ "bangle" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Phạn "bangla", dùng để chỉ một loại vòng tay trang trí mà giới quý tộc ở Ấn Độ cổ đại đeo. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm cả tiếng Anh, và kể từ đó đã có những thay đổi đáng kể về cách viết và ý nghĩa. Ban đầu, vòng tay là một loại đồ trang trí giống như còng tay đeo trên cổ tay hoặc cánh tay, thường được làm từ những vật liệu quý như vàng hoặc bạc. Theo thời gian, thuật ngữ này đã bao hàm nhiều loại đồ trang sức trang trí hơn, bao gồm nhẫn thơ, vòng tròn và thậm chí cả hoa tai. Ngày nay, từ "bangle" đồng nghĩa với nhiều loại đồ trang trí trên cánh tay và cổ tay, từ bình thường đến trang trọng, và được ưa chuộng trên toàn thế giới trong nhiều nền văn hóa khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvòng (đeo cổ tay, cổ chân)

namespace
Ví dụ:
  • She wore a silver bangle on her right wrist, which matched perfectly with her silver earrings.

    Cô ấy đeo một chiếc vòng tay bạc ở cổ tay phải, rất hợp với đôi bông tai bạc của cô.

  • The bangles jingled as she moved her arms, adding a musical quality to her dance.

    Những chiếc vòng tay leng keng khi cô ấy chuyển động cánh tay, tạo thêm nét nhạc cho điệu nhảy của cô ấy.

  • The bangles were tightly secured on her slender wrists, cascading a mesmerizing pattern that caught the light.

    Chiếc vòng tay được đeo chặt trên cổ tay thanh mảnh của cô, tạo nên những họa tiết mê hoặc bắt sáng.

  • She stacked multiple bangles on each wrist, creating a colorful array that caught the eye.

    Cô ấy đeo nhiều vòng tay trên mỗi cổ tay, tạo nên một mảng màu sắc bắt mắt.

  • The bangles were traditional and intricately designed, depicting flora and fauna etched onto them.

    Những chiếc vòng tay này được thiết kế theo phong cách truyền thống và tinh xảo, khắc họa hình ảnh hệ thực vật và động vật trên đó.

  • The jingling of her bangles intermingled with the rustling of leaves, a melody that surrounded her.

    Tiếng leng keng của những chiếc vòng tay hòa cùng tiếng lá xào xạc, tạo nên một giai điệu bao quanh cô.

  • The bangle was engraved with the initials of her beloved, a custom-made gift that held sentimental value.

    Chiếc vòng tay được khắc tên viết tắt của người cô yêu, một món quà được làm riêng và có giá trị tình cảm.

  • She wore wooden bangles that exuded a rustic charm, a deviation from the usual metallic versions.

    Cô đeo những chiếc vòng tay bằng gỗ toát lên vẻ quyến rũ mộc mạc, khác biệt so với những chiếc vòng tay bằng kim loại thông thường.

  • The bangles were crafted with such precision that their edges blended seamlessly.

    Những chiếc vòng tay được chế tác với độ chính xác cao đến mức các cạnh của chúng hòa hợp một cách liền mạch.

  • The tinkling of the bangles sparked nostalgia in her, reminding her of her childhood, an era that she cherished deeply.

    Tiếng leng keng của những chiếc vòng tay gợi lên trong cô nỗi nhớ, gợi lại cho cô tuổi thơ, một thời đại mà cô vô cùng trân trọng.