Định nghĩa của từ perpetuity

perpetuitynoun

sự vĩnh cửu

/ˌpɜːpəˈtjuːəti//ˌpɜːrpəˈtuːəti/

Từ "perpetuity" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin: "per" có nghĩa là "through" và "petere" có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "phấn đấu". Trong bối cảnh pháp lý, thuật ngữ "perpetuity" dùng để chỉ khoảng thời gian kéo dài vô thời hạn hoặc không có hồi kết, nghĩa là một thỏa thuận hoặc sắp xếp sẽ tiếp tục có hiệu lực mãi mãi. Trong luật chung của Anh, quyền thừa kế vĩnh viễn lần đầu tiên được công nhận vào thế kỷ 17 như một cách để ngăn chặn các cá nhân cố gắng ràng buộc các thế hệ tương lai vào di chúc của họ. Ban đầu, mối quan tâm chính là bảo vệ quyền thừa kế, điều này đã làm nảy sinh khái niệm về "perpetuity period," - một khung thời gian cố định trong đó phải đáp ứng một điều kiện để được thừa kế hoặc tặng cho. Giai đoạn này được thiết kế để cân bằng nhu cầu của người làm ơn với nhu cầu của người thụ hưởng, đồng thời tránh những hạn chế quá mức đối với các thế hệ tương lai. Theo thời gian, định nghĩa của "perpetuity" đã mở rộng để bao gồm các khái niệm khác ngoài bối cảnh thừa kế truyền thống, chẳng hạn như quyền sở hữu vĩnh viễn của công ty và hợp đồng thực thi. Trong luật công ty, quyền sở hữu vĩnh viễn là một yêu cầu kéo dài vô thời hạn, chẳng hạn như quyền sở hữu cổ phiếu ưu đãi được hưởng cổ tức vĩnh viễn. Trong luật hợp đồng, hợp đồng thực thi được cho là có hiệu lực vĩnh viễn nếu một bên có thể đơn phương hủy hợp đồng mà không cần sự đồng ý của bên kia. Khái niệm này nhằm mục đích ngăn chặn các cá nhân áp đặt các nghĩa vụ không giới hạn cho người khác, vì điều này sẽ làm suy yếu tính linh hoạt và khả năng cạnh tranh của thị trường. Tóm lại, từ "perpetuity" biểu thị sự liên tục hoặc sức bền vô thời hạn có nguồn gốc sâu xa từ cách diễn giải pháp lý và đã phát triển theo thời gian để kết hợp nhiều nguyên tắc khác nhau từ các góc độ khác nhau của luật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất vĩnh viễn

examplein (to, for) perpetuity: mãi mãi, vĩnh viễn

meaningvật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn

meaninglợi tức hưởng suốt đời

typeDefault

meaning(toán kinh tế) quyền sở hữu liên tục

namespace
Ví dụ:
  • The endowment fund is established in perpetuity, with the principal remaining invested to provide ongoing support for the university's academic programs.

    Quỹ tài trợ được thành lập vĩnh viễn, với số tiền gốc được giữ lại để hỗ trợ liên tục cho các chương trình học thuật của trường đại học.

  • The grant awarded to the conservation organization ensures the perpetuity of its environmental work, as the funds will be used to support its ongoing efforts indefinitely.

    Khoản tài trợ được trao cho tổ chức bảo tồn sẽ đảm bảo hoạt động bảo vệ môi trường của tổ chức này được duy trì lâu dài, vì số tiền này sẽ được sử dụng để hỗ trợ những nỗ lực đang diễn ra của tổ chức này vô thời hạn.

  • The legacy left by the philanthropist in his will creates a perpetuity that will provide significant financial benefits to his alma mater for generations to come.

    Di sản mà nhà từ thiện để lại trong di chúc của mình tạo ra một sự vĩnh cửu mang lại lợi ích tài chính đáng kể cho trường cũ của ông qua nhiều thế hệ.

  • The lasting impact of the land trust's conservation efforts will be felt for eternity, as the perpetuity of its conservation easements ensures the preservation of the land for future generations.

    Tác động lâu dài của những nỗ lực bảo tồn của quỹ tín thác đất đai sẽ được cảm nhận mãi mãi, vì việc duy trì quyền bảo tồn đất đai sẽ đảm bảo việc bảo tồn đất đai cho các thế hệ tương lai.

  • The family's trust fund promises perpetuity in financial stability for their descendants, ensuring their future prosperity through multiple generations.

    Quỹ tín thác của gia đình hứa hẹn sự ổn định tài chính lâu dài cho con cháu họ, đảm bảo sự thịnh vượng trong tương lai qua nhiều thế hệ.

  • The unwavering commitment to renewable energy seen in the utility's perpetuity program demonstrates its long-term view on environmental stewardship.

    Cam kết kiên định đối với năng lượng tái tạo được thể hiện trong chương trình lâu dài của công ty chứng tỏ tầm nhìn dài hạn của công ty về quản lý môi trường.

  • The inheritance passed down through generations of a wealthy family is a perpetuity, as the investment is reinvested to grow the principal and provide ongoing financial benefits.

    Việc thừa kế được truyền qua nhiều thế hệ trong một gia đình giàu có là vĩnh viễn, vì khoản đầu tư được tái đầu tư để tăng số tiền gốc và mang lại lợi ích tài chính liên tục.

  • The perpetuity of the royal family's title is ensured through the line of succession, as the heir is carefully chosen from the same family for generations.

    Tính lâu dài của danh hiệu hoàng gia được đảm bảo thông qua thứ tự kế vị, vì người thừa kế được lựa chọn cẩn thận từ cùng một gia đình qua nhiều thế hệ.

  • The peace accord signed by the warring factions leads to the perpetuity of lasting peace in the region, as the commitments made by both sides are well-defined and reinforced over time.

    Hiệp định hòa bình được các phe phái đối địch ký kết sẽ mang lại nền hòa bình lâu dài cho khu vực, vì các cam kết mà cả hai bên đưa ra đều được xác định rõ ràng và củng cố theo thời gian.

  • The charitable foundation's perpetuity guarantees that its resources will forever be devoted to the cause it supports, ensuring that its effects are felt long after its founders have passed away.

    Sự tồn tại lâu dài của quỹ từ thiện này đảm bảo rằng các nguồn lực của quỹ sẽ mãi mãi được dành cho mục đích mà quỹ hỗ trợ, đảm bảo rằng những tác động của quỹ sẽ vẫn còn tồn tại lâu dài sau khi những người sáng lập qua đời.

Thành ngữ

in perpetuity
(formal)for all time in the future
  • They do not own the land in perpetuity.
  • The trust fund will ensure preservation of the site in perpetuity.