Định nghĩa của từ sightsee

sightseeverb

tham quan

/ˈsaɪtsiː//ˈsaɪtsiː/

Từ "sightsee" bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 17 "sight", có nghĩa là một quang cảnh hoặc một cảnh tượng. Động từ "to see" sau đó được kết hợp với từ này để tạo ra "sightsee," ban đầu ám chỉ hành động nhìn ngắm hoặc ngắm nhìn một cái gì đó - thường là trong trạng thái ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này mang một ý nghĩa cụ thể hơn, ám chỉ hành động đi du lịch đến và ngắm nhìn các điểm tham quan danh lam thắng cảnh hoặc du lịch, chẳng hạn như các địa danh, tượng đài hoặc kỳ quan thiên nhiên. Ngày nay, từ "sightsee" thường được sử dụng để mô tả hoạt động khám phá và chiêm ngưỡng những địa điểm và địa điểm mới trong khi đi du lịch.

Tóm Tắt

typenội động từ

meaningtham quan; du lãm

namespace
Ví dụ:
  • During our trip to Europe, we spent our days sightseeing in Paris, admiring the Eiffel Tower, Notre-Dame, and the Louvre Museum.

    Trong chuyến đi châu Âu, chúng tôi dành những ngày tham quan Paris, chiêm ngưỡng Tháp Eiffel, Nhà thờ Đức Bà và Bảo tàng Louvre.

  • The old city of Dubrovnik in Croatia was a sightseeing paradise, with its ancient city walls, medieval towers, and narrow alleyways.

    Thành phố cổ Dubrovnik ở Croatia là thiên đường tham quan với những bức tường thành cổ, những tòa tháp thời trung cổ và những con hẻm hẹp.

  • The Grand Canyon in Arizona, USA, is a breathtaking natural sightseeing destination, attracting millions of visitors each year.

    Hẻm núi Grand Canyon ở Arizona, Hoa Kỳ, là điểm tham quan thiên nhiên ngoạn mục, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.

  • The bustling cityscape of Tokyo, Japan, offered endless sightseeing opportunities, including the famous Shibuya Crossing and the grand Sensoji Temple.

    Cảnh quan thành phố nhộn nhịp của Tokyo, Nhật Bản, mang đến vô vàn cơ hội tham quan, bao gồm Ngã tư Shibuya nổi tiếng và Đền Sensoji hùng vĩ.

  • In China, the Great Wall spans over 13,000 miles, making it a long but rewarding sightseeing journey.

    Ở Trung Quốc, Vạn Lý Trường Thành trải dài hơn 13.000 dặm, khiến cho hành trình tham quan trở nên dài nhưng rất bổ ích.

  • The Swiss Alps provided exceptional beauty for sightseeing, with their snow-capped peaks, crystal-clear lakes, and verdant forests.

    Dãy núi Alps của Thụy Sĩ mang đến vẻ đẹp tham quan đặc biệt với những đỉnh núi phủ tuyết, hồ nước trong vắt và những khu rừng xanh tươi.

  • The ancient Roman ruins of Pompeii and Herculaneum in Italy were a sightseeing delight, taking us back in time to the grandeur of the Roman Empire.

    Những tàn tích La Mã cổ đại ở Pompeii và Herculaneum ở Ý là điểm tham quan thú vị, đưa chúng ta ngược thời gian trở về thời kỳ hùng vĩ của Đế chế La Mã.

  • In Brazil, the vibrant city of Rio de Janeiro offered optimum sightseeing experiences, including the iconic Christ the Redeemer statue and the Copacabana beach.

    Ở Brazil, thành phố sôi động Rio de Janeiro mang đến những trải nghiệm tham quan tuyệt vời, bao gồm bức tượng Chúa Cứu Thế mang tính biểu tượng và bãi biển Copacabana.

  • In Australia, the harbor city of Sydney provided sheer delight for sightseeing with its iconic Opera House and the stunning views of the Sydney Harbor Bridge.

    Ở Úc, thành phố cảng Sydney mang đến niềm vui tham quan tuyệt vời với Nhà hát Opera mang tính biểu tượng và quang cảnh tuyệt đẹp của Cầu cảng Sydney.

  • The Palm Jumeirah in Dubai, United Arab Emirates, is an artificial archipelago, which, since its creation in 006, has emerged as a premier sightseeing attraction.

    Palm Jumeirah ở Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, là một quần đảo nhân tạo, kể từ khi được xây dựng vào năm 2006 đã trở thành một điểm tham quan hấp dẫn hàng đầu.