danh từ
sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng
to visit a friend: thăm một người bạn
sự tham quan; thời gian ở lại thăm
to visit Moscow: tham quan Mát-xcơ-va
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)
nội động từ
đi thăm hỏi
to visit a friend: thăm một người bạn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)
to visit Moscow: tham quan Mát-xcơ-va