Định nghĩa của từ daytime

daytimenoun

ban ngày

/ˈdeɪtaɪm//ˈdeɪtaɪm/

Từ "daytime" là một từ ghép được hình thành từ các từ tiếng Anh cổ "dæg" (ngày) và "tīma" (thời gian). Nó chỉ đơn giản có nghĩa là "thời gian trong ngày" và phản ánh chu kỳ tự nhiên của ánh sáng và bóng tối. Việc sử dụng "day" để chỉ khoảng thời gian ban ngày là phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, làm nổi bật ý nghĩa của nó trong trải nghiệm của con người. Sự kết hợp với "time" củng cố khái niệm về một phần cụ thể trong chu kỳ 24 giờ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthời gian giữa lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn; ban ngày

exampleyou hardly ever see owls in the daytime: ban ngày hầu như không bao giờ có thể trông thấy cú

namespace
Ví dụ:
  • During the daytime, the sun casts long shadows on the sidewalks, providing a warm radiance that rejuvenates the earth.

    Vào ban ngày, mặt trời đổ những cái bóng dài trên vỉa hè, mang đến ánh sáng ấm áp làm tươi mới trái đất.

  • The daytime is when the world is stirring (birds chirping, leaves rustling, cars honkingas people rush to fulfill their daily commitments.

    Ban ngày là lúc thế giới chuyển động (tiếng chim hót, tiếng lá xào xạc, tiếng còi xe khi mọi người vội vã thực hiện những cam kết hàng ngày của mình.

  • She enjoys taking afternoon walks during the daytime, as the gentle breeze and sunlight bring her peace and serenity.

    Bà thích đi dạo vào buổi chiều trong ngày, vì làn gió nhẹ và ánh nắng mặt trời mang lại cho bà sự bình yên và thanh thản.

  • In the daytime, the sky slowly transforms into a kaleidoscope of colors, with the sun paints it in shades of orange, yellow, and pink before it sets.

    Vào ban ngày, bầu trời dần chuyển mình thành một chiếc kính vạn hoa đầy màu sắc, được ánh nắng mặt trời nhuộm thành những sắc cam, vàng và hồng trước khi lặn.

  • When it's daytime, the vegetable garden is full of life- the leaves rustle, the blossoms wave, and the bees buzz around.

    Khi ban ngày, khu vườn rau tràn đầy sức sống - lá cây xào xạc, hoa rung rinh và ong bay vo ve xung quanh.

  • He likes to hold meetings in the daytime as he finds it less stressful, and also less distracting compared to the evening.

    Ông thích tổ chức các cuộc họp vào ban ngày vì ông thấy ít căng thẳng hơn và cũng ít gây mất tập trung hơn so với buổi tối.

  • During the daytime, the library is bustling with students and teachers, as serious faces bend over stacks of books and journals.

    Vào ban ngày, thư viện luôn đông đúc học sinh và giáo viên, với những khuôn mặt nghiêm túc cúi xuống đọc những chồng sách và tạp chí.

  • If you're a night owl, you might despair at the prospect of early morning drives during daytime, but eventually, the morning sun awakens you, and you start seeing new life over the road.

    Nếu bạn là người thức khuya, bạn có thể sẽ thấy tuyệt vọng khi phải lái xe vào sáng sớm trong ngày, nhưng cuối cùng, ánh nắng buổi sáng sẽ đánh thức bạn và bạn sẽ nhìn thấy cuộc sống mới trên đường.

  • Daytime calls out people to exfoliate their skin, wash their faces, exercise, and much more as this, for some, is the period of rejuvenation.

    Ban ngày là thời điểm mọi người tẩy tế bào chết cho da, rửa mặt, tập thể dục và nhiều việc khác nữa vì đối với một số người, đây là thời gian trẻ hóa.

  • In the daytime, the street vendors shout and wave their wares to attract passersby. The shops look fantastic with all their neon lights, vibrant signs and perfect displays.

    Vào ban ngày, những người bán hàng rong hét lớn và vẫy hàng hóa của họ để thu hút người qua đường. Các cửa hàng trông tuyệt đẹp với tất cả đèn neon, biển hiệu sống động và cách trưng bày hoàn hảo.