Định nghĩa của từ topiary

topiarynoun

cây cảnh

/ˈtəʊpiəri//ˈtəʊpieri/

Từ "topiary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "topiarius", có nghĩa là "gardener" hoặc "người canh tác đất". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "topia", có nghĩa là "place" hoặc "điểm", và hậu tố "-rius", là hậu tố được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ nghề nghiệp hoặc kỹ năng. Thuật ngữ "topiary" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả nghệ thuật cắt tỉa và tạo hình cây, đặc biệt là cây bụi và cây thân gỗ, thành các hình dạng trang trí. Những người làm vườn cắt tỉa cây cảnh sẽ sử dụng kéo cắt tỉa và các công cụ khác để tạo hình cây thành các thiết kế phức tạp, chẳng hạn như hình cầu, hình chóp và hình động vật. Theo thời gian, thuật ngữ này đã gắn liền với các hình dạng trang trí công phu và thường kỳ quặc mà cây cắt tỉa cây cảnh có trong các khu vườn và công viên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthe topiary art nghệ thuật sửa tạo hình (cây cảnh)

namespace
Ví dụ:
  • The garden boasted a collection of intricate topiaries, including a majestic lion and a serene swan.

    Khu vườn tự hào có bộ sưu tập các cây cảnh cắt tỉa cầu kỳ, bao gồm một chú sư tử oai vệ và một chú thiên nga thanh thản.

  • The topiary sculptures in the park were shaped into perfect spheres, cones, and ceilings.

    Các tác phẩm điêu khắc cắt tỉa trong công viên được tạo hình thành những hình cầu, hình nón và trần nhà hoàn hảo.

  • The heiress's estate was adorned with elaborate topiary creatures, such as a regal peacock and a playful rabbit.

    Khu điền trang của người thừa kế được trang trí bằng những loài vật được cắt tỉa cầu kỳ, chẳng hạn như một con công uy nghi và một chú thỏ tinh nghịch.

  • The children delighted in running through the maze made of topiary bushes in their local park.

    Trẻ em thích thú chạy qua mê cung được tạo nên từ những bụi cây cảnh trong công viên địa phương.

  • The topiaries at the monastery were designed to depict scenes from the Bible, such as Adam and Eve and the Last Supper.

    Các cây cảnh cắt tỉa tại tu viện được thiết kế để mô tả các cảnh trong Kinh thánh, chẳng hạn như Adam và Eva và Bữa Tiệc Ly.

  • The topiary garden in Kew was a feast for the senses, with fragrant flowers and intricate sculptures.

    Khu vườn cắt tỉa cây cảnh ở Kew là một bữa tiệc cho các giác quan, với những bông hoa thơm và những tác phẩm điêu khắc tinh xảo.

  • The hedges at the castle were trimmed into precise shapes, from lions and unicorns to geometric patterns.

    Hàng rào trong lâu đài được cắt tỉa thành những hình dạng chính xác, từ hình sư tử, kỳ lân đến các họa tiết hình học.

  • In the Japanese garden, the topiaries were shaped into gentle curves and flowing lines, emphasizing the beauty of nature.

    Trong khu vườn Nhật Bản, các cây cảnh được cắt tỉa thành những đường cong nhẹ nhàng và mềm mại, tôn lên vẻ đẹp của thiên nhiên.

  • The topiaries in Central Park were a whimsical twist on the familiar, with animals like rabbits and giraffes cropping up in unexpected places.

    Những cây cảnh cắt tỉa ở Công viên Trung tâm là nét chấm phá kỳ lạ so với những thứ quen thuộc, với những loài động vật như thỏ và hươu cao cổ xuất hiện ở những nơi không ngờ tới.

  • The topiaries at the baroque palace were so realistic that they seemed to come alive as the sun moved across the sky.

    Những cây cảnh cắt tỉa tại cung điện theo phong cách baroque trông rất thực tế đến nỗi chúng dường như trở nên sống động khi mặt trời di chuyển trên bầu trời.