Định nghĩa của từ shredder

shreddernoun

máy hủy tài liệu

/ˈʃredə(r)//ˈʃredər/

Từ "shredder" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19. Trong thời gian này, giấy là một mặt hàng có giá trị và các loại máy mới đã được phát triển để cắt nhỏ giấy thành những mảnh nhỏ hơn để dễ tái chế hoặc tái sử dụng. Máy hủy giấy đầu tiên về cơ bản là những thiết bị giống như kéo lớn sử dụng cơ chế chạy bằng tay hoặc chạy bằng hơi nước để xé giấy thành từng dải hoặc giấy vụn. Thuật ngữ "shredder" có thể bắt nguồn từ động từ "to shred", có nghĩa là cắt hoặc xé một thứ gì đó thành những mảnh nhỏ. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ cụ thể đến các loại máy được sử dụng để hủy giấy, nhưng theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để mô tả các thiết bị hủy nhựa, kim loại hoặc các vật liệu khác. Ngày nay, thuật ngữ "shredder" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tái chế giấy văn phòng đến các nhạc cụ như hiệu ứng guitar shredder.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthiết bị cắt vụn, thiết bị xé vụn (nhất là loại dùng để cắt tài liệu thành những mảnh nhỏ để không thể đọc được)

namespace
Ví dụ:
  • I just finished shredding all of my old tax documents with the brand new paper shredder installed in my office.

    Tôi vừa hoàn thành việc hủy toàn bộ các tài liệu thuế cũ bằng máy hủy giấy hoàn toàn mới được lắp đặt trong văn phòng.

  • The company's HR department uses a heavy-duty shredder to destroy confidential employee information.

    Phòng nhân sự của công ty sử dụng máy hủy tài liệu công suất lớn để tiêu hủy thông tin mật của nhân viên.

  • Before moving, I spent hours shredding all of our personal documents with the portable shredder.

    Trước khi chuyển đi, tôi đã dành nhiều giờ để hủy tất cả các tài liệu cá nhân của chúng tôi bằng máy hủy tài liệu di động.

  • The sales team uses a high-volume shredder to dispose of outdated marketing materials and samples.

    Đội ngũ bán hàng sử dụng máy hủy tài liệu khối lượng lớn để loại bỏ các mẫu và tài liệu tiếp thị lỗi thời.

  • To ensure privacy, we recommend shredding any letters, bills, or statements with information before throwing them in the trash.

    Để đảm bảo quyền riêng tư, chúng tôi khuyên bạn nên hủy mọi thư từ, hóa đơn hoặc sao kê có thông tin trước khi vứt vào thùng rác.

  • The legal department implements secure shredding practices for sensitive legal documents.

    Bộ phận pháp lý thực hiện các biện pháp hủy tài liệu pháp lý nhạy cảm một cách an toàn.

  • Facing a security breach, the organization resorted to shredding all of its data storage devices.

    Đối mặt với vi phạm bảo mật, tổ chức đã phải hủy toàn bộ thiết bị lưu trữ dữ liệu của mình.

  • Our business partner's reputation relied on their professional-grade shredder, which allowed for secure document disposal.

    Danh tiếng của đối tác kinh doanh của chúng tôi dựa trên máy hủy tài liệu chuyên nghiệp của họ, cho phép hủy tài liệu một cách an toàn.

  • To protect against identity theft, we recommend shredding photo copies, receipts, and any other identifying documents.

    Để bảo vệ chống lại hành vi trộm cắp danh tính, chúng tôi khuyên bạn nên hủy các bản sao ảnh, biên lai và bất kỳ giấy tờ tùy thân nào khác.

  • The shredder revolutionized our office's document disposal process, as it's vastly more efficient than cutting documents into small pieces with scissors.

    Máy hủy tài liệu đã cách mạng hóa quy trình xử lý tài liệu tại văn phòng chúng tôi vì nó hiệu quả hơn nhiều so với việc cắt tài liệu thành nhiều mảnh nhỏ bằng kéo.