Định nghĩa của từ showmanship

showmanshipnoun

sự phô trương

/ˈʃəʊmənʃɪp//ˈʃəʊmənʃɪp/

Từ "showmanship" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và bắt nguồn từ các từ "show" và "manship", có nghĩa là kỹ năng hoặc chuyên môn. Vào những ngày đầu của tạp kỹ và nhà hát, những nghệ sĩ biểu diễn có thể thu hút và giải trí cho khán giả bằng sức hút, sự hiện diện trên sân khấu và năng khiếu kịch tính được cho là có "showmanship." Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm không chỉ các kỹ năng biểu diễn thể chất mà còn cả khả năng thu hút và quyến rũ khán giả thông qua sự quyến rũ, dí dỏm và năng khiếu kịch tính. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn thông qua sự phát triển của phim Hollywood và sân khấu Broadway, nơi những người biểu diễn như Cecil B. DeMille và Florenz Ziegfeld trở nên huyền thoại vì khả năng sản xuất và quảng bá các chương trình ngoạn mục. Ngày nay, nghệ thuật biểu diễn thường gắn liền với ngành công nghiệp giải trí, nhưng nó cũng có thể được áp dụng cho bất kỳ lĩnh vực nào mà sự quyến rũ, tự tin và kỹ năng thuyết phục là điều cần thiết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghệ thuật quảng cáo của ông bầu

meaning(nghĩa bóng) tài tự đề cao; tài đề cao hàng hoá của mình

namespace
Ví dụ:
  • The circus performer wowed the audience with his flawless showmanship, juggling flaming torches with ease and grace.

    Nghệ sĩ xiếc đã khiến khán giả kinh ngạc với tài biểu diễn hoàn hảo của mình, tung hứng những ngọn đuốc đang cháy một cách dễ dàng và duyên dáng.

  • The charismatic politician masterfully displayed his showmanship during his campaign speeches, keeping his audience engaged and enthusiastic about his ideas.

    Chính trị gia lôi cuốn này đã khéo léo thể hiện tài năng biểu diễn của mình trong các bài phát biểu vận động tranh cử, khiến khán giả luôn chú ý và nhiệt tình với các ý tưởng của ông.

  • The magician captivated the audience with his mesmerizing showmanship, making objects vanish and reappear with seemingly impossible feats of sleight of hand.

    Nhà ảo thuật đã quyến rũ khán giả bằng màn trình diễn đầy mê hoặc của mình, khiến các vật thể biến mất rồi xuất hiện trở lại bằng những trò ảo thuật tưởng chừng như không thể.

  • The comedian's stand-up routine was a perfect display of his incredible showmanship, filled with witty one-liners and spot-on impressions that left the audience in stitches.

    Tiết mục hài độc thoại của nghệ sĩ hài này là màn trình diễn hoàn hảo cho tài năng biểu diễn đáng kinh ngạc của anh, với những câu nói dí dỏm và ấn tượng chính xác khiến khán giả phải cười nghiêng ngả.

  • The chess grandmaster demonstrated impressive showmanship during his matches, making his every move deliberate and calculated, leaving his opponents guessing.

    Đại kiện tướng cờ vua đã thể hiện tài năng biểu diễn ấn tượng trong các trận đấu của mình, ông thực hiện mọi nước đi một cách thận trọng và tính toán, khiến đối thủ phải đoán già đoán non.

  • The singer's concert was a masterclass in showmanship, as she effortlessly belted out hit after hit, warming up the crowd and keeping them on the edge of their seats.

    Buổi hòa nhạc của nữ ca sĩ là một màn trình diễn đỉnh cao khi cô dễ dàng thể hiện hết bản hit này đến bản hit khác, làm nóng đám đông và khiến họ nín thở.

  • The dancer's showmanship was on full display during the ballet performance, as she gracefully glided across the stage, expressing herself through every movement.

    Tài năng biểu diễn của vũ công được thể hiện trọn vẹn trong buổi biểu diễn ba lê, khi cô lướt nhẹ nhàng trên sân khấu, thể hiện bản thân qua từng chuyển động.

  • The presenter's showmanship made his TV show a must-watch, as he combined humor, intelligence, and charisma to create a dynamic and engaging viewing experience.

    Tài năng biểu diễn của người dẫn chương trình đã khiến chương trình truyền hình của ông trở thành chương trình không thể bỏ qua, khi ông kết hợp sự hài hước, trí thông minh và sức hút để tạo nên trải nghiệm xem năng động và hấp dẫn.

  • The marketer's showmanship drew customers in, as he demonstrated the latest product in an exciting and captivating manner, showing off its every feature and benefit.

    Tài năng quảng cáo của nhà tiếp thị đã thu hút được khách hàng khi anh ấy trình bày sản phẩm mới nhất theo cách thú vị và hấp dẫn, thể hiện mọi tính năng và lợi ích của sản phẩm.

  • The director's showmanship shone through in the film's production, as he delivered a visually stunning and emotionally compelling masterpiece that left audiences speechless.

    Tài năng biểu diễn của đạo diễn được thể hiện rõ trong quá trình sản xuất bộ phim khi ông mang đến một kiệt tác về mặt hình ảnh và cảm xúc tuyệt vời khiến khán giả không nói nên lời.