Định nghĩa của từ shore up

shore upphrasal verb

chống đỡ

////

Cụm từ "shore up" có nguồn gốc từ giữa những năm 1800 tại Hoa Kỳ, cụ thể là trong bối cảnh xây dựng hoặc ổn định bờ kè ven biển và bảo vệ chúng khỏi sự xói mòn do biển gây ra. Thuật ngữ này bắt nguồn từ danh từ "shore", dùng để chỉ vùng đất ven biển hoặc rìa của một vùng nước, và giới từ "up", dùng để chỉ độ cao hoặc sự hỗ trợ. Ban đầu, "shore up" dùng để chỉ hành động theo nghĩa đen là củng cố và tăng cường các biện pháp phòng thủ ven biển, nhưng theo thời gian, cách diễn đạt này cũng mang nhiều ý nghĩa tượng trưng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ví dụ, trong tài chính, "shore up" có thể có nghĩa là cung cấp hỗ trợ tài chính hoặc củng cố cho một công ty, khoản đầu tư hoặc thị trường đang gặp khó khăn. Trong thể thao, nó có thể có nghĩa là thúc đẩy hoặc cải thiện hiệu suất của một đội hoặc cầu thủ. Trong chăm sóc sức khỏe, nó có thể dùng để chỉ các phương pháp điều trị hoặc can thiệp được thiết kế để làm giảm hoặc cải thiện các triệu chứng hoặc tình trạng bệnh. Mặc dù có nhiều ứng dụng, nhưng bản chất của "shore up" vẫn nhất quán trong mọi ý nghĩa của nó - đó là cung cấp sự củng cố hoặc hỗ trợ để ổn định hoặc củng cố thứ gì đó dễ bị tổn thương hoặc không ổn định.

namespace

to support part of a building or other large structure by placing large pieces of wood or metal against or under it so that it does not fall down

để hỗ trợ một phần của tòa nhà hoặc công trình lớn khác bằng cách đặt những miếng gỗ hoặc kim loại lớn vào hoặc bên dưới nó để nó không bị đổ xuống

Ví dụ:
  • Timbers were used to shore up the tunnel.

    Gỗ được dùng để gia cố đường hầm.

to help to support something that is weak or going to fail

giúp đỡ hỗ trợ một cái gì đó yếu hoặc sắp hỏng

Ví dụ:
  • The measures were aimed at shoring up the economy.

    Các biện pháp này nhằm mục đích củng cố nền kinh tế.