danh từ
vật (để) nối
(kiến trúc) trụ chống, thanh giằng
đôi
a brace of pheasants: một đôi gà lôi
ngoại động từ
móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm
(kiến trúc) chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng
căng (trống)
a brace of pheasants: một đôi gà lôi