ngoại động từ
làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc
làm cho vững chắc, củng cố
nội động từ
đặc lại, rắn lại, đông đặc
củng cố
/səˈlɪdɪfaɪ//səˈlɪdɪfaɪ/"Solidify" bắt nguồn từ tiếng Latin "solidus", có nghĩa là "rắn chắc". Bản thân từ "solidus" có một lịch sử hấp dẫn, ban đầu ám chỉ một loại tiền vàng ở Đế chế La Mã. Theo thời gian, "solidus" chuyển sang mô tả trạng thái vật chất được gọi là "solid" và cuối cùng tạo ra động từ "solidify," có nghĩa là "trở nên rắn chắc" hoặc "làm cho chắc chắn hoặc mạnh mẽ". Từ này đã du hành từ tiền xu cổ đại đến thế giới vật lý và hơn thế nữa, cho thấy ngôn ngữ phát triển và thích ứng với các khái niệm mới như thế nào.
ngoại động từ
làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc
làm cho vững chắc, củng cố
nội động từ
đặc lại, rắn lại, đông đặc
to become solid; to make something solid
trở nên vững chắc; làm cái gì đó vững chắc
Hỗn hợp sẽ đông đặc lại thành kẹo bơ cứng.
Sơn đã đông đặc trong khay.
dung nham đông đặc
Lập luận của Theiker đã củng cố niềm tin của tôi vào tầm quan trọng của lối sống bền vững.
Sau nhiều tuần giảng dạy và luyện tập, các động tác nhảy đã ăn sâu vào cơ bắp của học viên.
to become or to make something become more definite and less likely to change
trở thành hoặc làm cho cái gì đó trở nên rõ ràng hơn và ít có khả năng thay đổi
Những phản đối mơ hồ đối với hệ thống đã được củng cố thành sự phản đối kiên quyết.
Họ đã củng cố vị trí ban nhạc hàng đầu của nước Anh.