Định nghĩa của từ stabilize

stabilizeverb

ổn định

/ˈsteɪbəlaɪz//ˈsteɪbəlaɪz/

Từ "stabilize" bắt nguồn từ tiếng Latin "stabilis", có nghĩa là "vững chắc, ổn định hoặc cố định". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ hành động làm cho thứ gì đó vững chắc hoặc an toàn. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao hàm khái niệm làm cho thứ gì đó ổn định hoặc không đổi, dẫn đến việc sử dụng nó trong nhiều bối cảnh hiện đại như tài chính, chính trị và kỹ thuật.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cho vững vàng; làm ổn định

meaninglắp bộ phận thăng bằng vào (sườn tàu thuỷ, đuôi máy bay)

typeDefault

meaninglàm ổn định

namespace
Ví dụ:
  • The stock market stabilized after a volatile week, providing some much-needed relief to investors.

    Thị trường chứng khoán ổn định sau một tuần biến động, mang lại sự an ủi rất cần thiết cho các nhà đầu tư.

  • The patient's condition stabilized following a series of medical treatments, giving the family hope for a full recovery.

    Tình trạng của bệnh nhân đã ổn định sau một loạt các phương pháp điều trị y tế, mang lại cho gia đình hy vọng về sự bình phục hoàn toàn.

  • After a period of political unrest, the country's economy finally began to stabilize, leading to renewed confidence among investors and businesses.

    Sau một thời gian bất ổn chính trị, nền kinh tế đất nước cuối cùng cũng bắt đầu ổn định, đem lại niềm tin mới cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp.

  • The price of oil stabilized after months of volatility, helping to ease concerns about the global economy.

    Giá dầu đã ổn định sau nhiều tháng biến động, giúp xoa dịu lo ngại về nền kinh tế toàn cầu.

  • The rescue operation stabilized following a dangerous and risky maneuver, allowing the survivors to be safely transported to shore.

    Hoạt động cứu hộ đã ổn định sau một cuộc diễn tập nguy hiểm và rủi ro, cho phép những người sống sót được đưa vào bờ an toàn.

  • The repaired dam finally began to stabilize, preventing further flooding and protecting nearby towns and villages.

    Con đập được sửa chữa cuối cùng cũng bắt đầu ổn định, ngăn chặn lũ lụt tiếp tục xảy ra và bảo vệ các thị trấn và làng mạc gần đó.

  • The ground began to stabilize beneath the falling rocks, allowing the rescue team to reach the trapped hikers in time.

    Mặt đất bắt đầu ổn định lại bên dưới những tảng đá rơi xuống, giúp đội cứu hộ kịp thời tiếp cận những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt.

  • The local economy stabilized as the tourism industry began to recover following a devastating natural disaster.

    Nền kinh tế địa phương ổn định khi ngành du lịch bắt đầu phục hồi sau thảm họa thiên nhiên tàn khốc.

  • The patient's vital signs stabilized overnight, allowing the medical team to closely monitor any further improvements.

    Các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân ổn định qua đêm, cho phép nhóm y tế theo dõi chặt chẽ mọi tiến triển tiếp theo.

  • The weather finally stabilized, allowing the firefighters to successfully contain the wildfire and prevent further damage to surrounding communities.

    Thời tiết cuối cùng cũng ổn định, cho phép lính cứu hỏa khống chế thành công đám cháy rừng và ngăn ngừa thiệt hại thêm cho các cộng đồng xung quanh.