Định nghĩa của từ shine through

shine throughphrasal verb

tỏa sáng

////

Cụm từ "shine through" là một cách diễn đạt tượng trưng có nghĩa là chiếu hoặc thể hiện nổi bật hoặc rõ ràng, ngay cả trong những trường hợp gián tiếp hoặc mơ hồ. Cách diễn đạt này có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 và từ nguyên chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng. Điều này là do thuật ngữ này không có nguồn gốc trực tiếp hoặc rõ ràng có thể truy nguyên đến một nguồn hoặc ngôn ngữ cụ thể. Một nguồn gốc có thể có của "shine through" liên quan đến việc sử dụng các vật liệu trong mờ cho phép ánh sáng xuyên qua và chiếu sáng những gì nằm phía sau chúng. Theo nghĩa này, động từ "shine" có thể liên quan đến cách ánh sáng "chiếu qua" một vật thể, tỏa ra từ phía sau và làm cho vật thể đó có thể nhìn thấy hoặc rõ ràng. Vào cuối những năm 1800, "shine through" có thể có một ý nghĩa chuyên biệt trong nông nghiệp, ám chỉ cách cây con lớn lên và "chiếu qua" đất, biểu thị sự hiện diện của một loại cây trồng. Ý nghĩa này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong bối cảnh làm vườn và nông nghiệp, trong đó nó thường được đặt trước bởi giới từ "up" hoặc "through" để làm rõ nghĩa. Tuy nhiên, theo thời gian, "shine through" đã trở thành một cách nói chung hơn về cách mà các phẩm chất hoặc ý nghĩa cơ bản xuất hiện hoặc trở nên dễ thấy, bất chấp những trở ngại hoặc sự xao lãng bên ngoài. Cách sử dụng rộng rãi này bắt đầu xuất hiện trong các tác phẩm đã xuất bản vào đầu những năm 1900 và hiện là một cách nói thông tục phổ biến trong tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The light from the street lamp shining through the curtains cast an orange glow on the bedroom floor.

    Ánh sáng từ đèn đường chiếu qua rèm cửa tạo nên ánh sáng màu cam trên sàn phòng ngủ.

  • The joy in her eyes shone through as she opened her presents on Christmas morning.

    Niềm vui hiện rõ trong mắt cô bé khi cô bé mở quà vào sáng Giáng sinh.

  • The sun's rays shone through the trees, creating dappled shadows on the ground below.

    Những tia nắng mặt trời chiếu qua những tán cây, tạo nên những cái bóng lốm đốm trên mặt đất bên dưới.

  • Despite the sadness in her voice, her sincerity shone through and touched the hearts of all who heard her speak.

    Mặc dù giọng nói có vẻ buồn nhưng sự chân thành của cô vẫn tỏa sáng và chạm đến trái tim của tất cả những ai lắng nghe cô nói.

  • The small café was dimly lit, but the candle's flicker shone through on the wall opposite.

    Quán cà phê nhỏ được thắp sáng mờ ảo, nhưng ánh nến lập lòe vẫn chiếu rọi trên bức tường đối diện.

  • The tears in his eyes couldn't conceal the love and admiration he had for his son as he watched him walk down the aisle.

    Những giọt nước mắt trên mắt ông không thể che giấu tình yêu và sự ngưỡng mộ mà ông dành cho con trai mình khi nhìn con bước xuống lễ đường.

  • The afternoon sun shone through the windows, bathing the room in a warm, welcoming light.

    Ánh nắng buổi chiều chiếu qua cửa sổ, chiếu vào căn phòng một thứ ánh sáng ấm áp, dễ chịu.

  • The moon's dull glow shone through the clouds, illuminating the garden below.

    Ánh trăng mờ ảo chiếu qua những đám mây, soi sáng khu vườn bên dưới.

  • The laughter of children shone through the walls of the school, their carefree spirits infectious.

    Tiếng cười của trẻ em vang vọng khắp trường, tinh thần vô tư của chúng lan tỏa khắp nơi.

  • The raindrops shone through the windshield, creating a mesmerizing blur as they sped past.

    Những giọt mưa chiếu qua kính chắn gió, tạo nên cảnh tượng mờ ảo mê hoặc khi chúng lướt qua.