Định nghĩa của từ incandescent

incandescentadjective

sợi đốt

/ˌɪnkænˈdesnt//ˌɪnkənˈdesnt/

Từ "incandescent" bắt nguồn từ tiếng Latin "candescere", có nghĩa là "tỏa sáng". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19 để mô tả một công nghệ chiếu sáng mới được phát minh sử dụng dây tóc bên trong bóng đèn thủy tinh để tạo ra ánh sáng. Dây tóc, thường được làm bằng carbon hoặc dây kim loại, được nung nóng đến nhiệt độ cao đến mức phát sáng với ánh sáng mạnh. Hiện tượng này được gọi là sự phát sáng, ám chỉ quá trình tạo ra ánh sáng bằng cách nung nóng một chất đến nhiệt độ cao. Đèn sợi đốt, sử dụng công nghệ này, trở nên cực kỳ phổ biến vào cuối những năm 1800 do bản chất hiệu quả và bền lâu của chúng. So với đèn khí hoặc đèn dầu, bóng đèn sợi đốt ít cần bảo dưỡng hơn và cung cấp ánh sáng sáng hơn trong thời gian dài. Tuy nhiên, việc sử dụng rộng rãi đèn sợi đốt cũng làm nổi bật những điểm kém hiệu quả vốn có của chúng, đặc biệt là mức tiêu thụ năng lượng cao. Vào đầu thế kỷ 20, các loại công nghệ chiếu sáng mới đã được phát triển, chẳng hạn như đèn huỳnh quang và đèn LED, tiết kiệm năng lượng hơn và sớm thay thế bóng đèn sợi đốt trong nhiều ứng dụng. Mặc dù mức độ phổ biến của chúng đang giảm dần, thuật ngữ "incandescent" vẫn là một phần tinh túy của tiếng Anh, mô tả bất kỳ vật thể nào, chẳng hạn như đèn sợi đốt, được nung nóng đến nhiệt độ cao đến mức phát sáng. Từ này vẫn quen thuộc với hầu hết mọi người, nhắc nhở chúng ta về vai trò thiết yếu của đèn sợi đốt trong thế giới công nghệ chiếu sáng đang phát triển.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnóng sáng

exampleincandescent lamp: đèn nóng sang

meaningsáng chói, sáng rực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

examplethe incandescent zeal of youth: nhiệt tình sáng chói của tuổi trẻ

examplean incandescent masterwork: một kiệt tác sáng chói

namespace

giving out light when heated

phát ra ánh sáng khi bị nung nóng

Ví dụ:
  • incandescent lamps

    đèn sợi đốt

very bright

rất sáng

Ví dụ:
  • incandescent white

    sợi đốt trắng

full of strong emotion; extremely angry

đầy cảm xúc mạnh mẽ; cực kỳ tức giận

Ví dụ:
  • an incandescent musical performance

    một buổi biểu diễn âm nhạc rực rỡ

  • She was incandescent with rage.

    Cô ấy đang nổi cơn thịnh nộ.