tính từ
chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
làm sáng tỏ
làm sáng mắt, làm sáng trí
chiếu sáng
/ɪˈluːmɪneɪtɪŋ//ɪˈluːmɪneɪtɪŋ/Từ "illuminating" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "illuminare", có nghĩa là "làm sáng". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "lumen", có nghĩa là "ánh sáng" và "in-" là tiền tố có nghĩa là "làm" hoặc "gây ra". Vào thế kỷ 15, từ "illuminating" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu ám chỉ quá trình chiếu sáng bản thảo bằng vàng và màu sắc. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để mô tả bất cứ điều gì mang lại sự khai sáng, hiểu biết sâu sắc hoặc hiểu biết. Ngày nay, "illuminating" thường được sử dụng để mô tả các ý tưởng, lời giải thích hoặc quan điểm làm sáng tỏ một chủ đề, làm cho chủ đề đó rõ ràng hơn và dễ hiểu hơn.
tính từ
chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
làm sáng tỏ
làm sáng mắt, làm sáng trí
Lời giải thích của nhà khoa học về khái niệm khoa học phức tạp này rất rõ ràng, giúp khán giả dễ hiểu.
Phân tích của tác giả về sự kiện lịch sử đã mang đến góc nhìn mới và sáng tỏ hơn về chủ đề này.
Những bình luận sâu sắc của giảng viên đã làm sáng tỏ ý nghĩa thực sự của khái niệm trừu tượng.
Bộ phim tài liệu này khắc họa vấn đề xã hội một cách sâu sắc, bộc lộ toàn bộ mức độ và tác động của nó.
Khả năng hiểu văn bản của học sinh rất đáng chú ý, thể hiện kỹ năng phân tích và khả năng tư duy phản biện của các em.
Những câu hỏi thăm dò của người phỏng vấn đã làm sáng tỏ những tầng lớp mới trong tính cách và kinh nghiệm của người được phỏng vấn.
Bài báo vạch trần hành vi tham nhũng và đưa nó ra ánh sáng, buộc những kẻ thủ ác phải chịu trách nhiệm.
Việc nghệ sĩ sử dụng ánh sáng và bóng tối đã tạo nên hiệu ứng chiếu sáng, làm nổi bật vẻ đẹp của chủ thể.
Tầm nhìn của kiến trúc sư cho tòa nhà mới rất sáng suốt, thể hiện các yếu tố thiết kế và chức năng độc đáo của nó.
Cách đạo diễn diễn giải vở kịch kinh điển này rất sáng tỏ, mang đến góc nhìn và hiểu biết mới mẻ cho một tác phẩm đã thành danh.
All matches