Định nghĩa của từ effulgent

effulgentadjective

rực rỡ

/ɪˈfʌldʒənt//ɪˈfʌldʒənt/

Từ "effulgent" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "effulgere", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "tỏa sáng ra", và hậu tố "-ent", tạo thành danh từ tác nhân. Động từ tiếng Latin "effulgere" là sự kết hợp của "ex", có nghĩa là "ra khỏi" hoặc "từ", và "fulgēre", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "chớp nhoáng". Trong tiếng Anh, "effulgent" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả sự tỏa sáng hoặc rực rỡ của ánh sáng, đặc biệt là khi nói đến các thiên thể hoặc thực thể siêu nhiên. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ vật thể hoặc người nào tỏa sáng hoặc tỏa sáng rực rỡ, đẹp đẽ hoặc lộng lẫy. Ngày nay, "effulgent" được sử dụng để mô tả một thứ gì đó rực rỡ, chói lọi hoặc tỏa sáng, thường theo nghĩa thơ ca hoặc văn học.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningsáng ngời

namespace

shining brightly

tỏa sáng rực rỡ

Ví dụ:
  • The sun's first rays pierced through the darkness, casting an effulgent glow across the horizon.

    Những tia nắng đầu tiên của mặt trời xuyên qua màn đêm, chiếu ánh sáng rực rỡ khắp đường chân trời.

  • The crystal chandelier in the grand ballroom shimmered with an effulgent radiance, dazzling the guests below.

    Chiếc đèn chùm pha lê trong phòng khiêu vũ lớn lấp lánh ánh sáng rực rỡ, làm lóa mắt những vị khách bên dưới.

  • The fireworks display lit up the night sky with an effulgent array of colors, the likes of which the city had never seen before.

    Màn bắn pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm với vô vàn màu sắc rực rỡ, điều mà thành phố chưa từng chứng kiến ​​trước đây.

  • The diamond necklace worn by the belle of the ball sparkled with an effulgent brightness, drawing admiring glances from all who saw it.

    Chiếc vòng cổ kim cương mà người đẹp của vũ hội đeo lấp lánh rực rỡ, thu hút mọi ánh nhìn ngưỡng mộ từ bất kỳ ai nhìn thấy.

  • The lighthouse's beacon flickered with an effulgent intensity, signaling to passing ships that they were safe within its reach.

    Ngọn hải đăng nhấp nháy với cường độ sáng mạnh mẽ, báo hiệu cho các tàu thuyền đi qua rằng họ an toàn trong phạm vi ánh sáng của nó.

Từ, cụm từ liên quan

showing great happiness or goodness

thể hiện sự hạnh phúc hoặc lòng tốt lớn lao

Ví dụ:
  • an effulgent smile

    một nụ cười rạng rỡ

Từ, cụm từ liên quan