Định nghĩa của từ sherbet

sherbetnoun

Sherbet

/ˈʃɜːbət//ˈʃɜːrbət/

Nguồn gốc của từ "sherbet" có thể bắt nguồn từ Trung Đông, nơi một loại đồ uống tương tự thường được tiêu thụ. Từ tiếng Ả Rập để chỉ loại đồ uống này là "sharāb", có nghĩa là "drink" hoặc "beverage" trong tiếng Anh. Sự lan truyền của loại đồ uống này trên khắp châu Âu có thể là do các cuộc Thập tự chinh, khi những người lính châu Âu trở về từ Đất Thánh mang về công thức pha chế một loại đồ uống mát lạnh. Loại đồ uống này đã phát triển thành thứ mà chúng ta hiện biết đến là sherbet, kết hợp nhiều hương vị và thành phần khác nhau như nước trái cây, hoa và đường. Từ "sherbet" trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Ba Tư "sharābet", là phiên âm tiếng Ba Tư của từ tiếng Ả Rập "sharāb". Từ này cũng đã được đưa vào các ngôn ngữ khác như tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, nơi nó được gọi là "şerbet" và tiếng Urdu, nơi nó được gọi là "sharbāt". Sự phổ biến của sherbet bắt đầu suy giảm vào thế kỷ 19 khi ẩm thực Pháp trở nên thịnh hành trong giới quý tộc. Tuy nhiên, đồ uống này vẫn được ưa chuộng ở nhiều nền văn hóa ngày nay, đặc biệt là ở Trung Đông, Ấn Độ và Nam Phi. Tóm lại, từ "sherbet" có lịch sử phong phú và thú vị, có nguồn gốc từ nền văn hóa Ả Rập và Ba Tư cổ đại. Sự phát triển của nó thành nhiều món ăn và đồ uống khác nhau ở nhiều vùng khác nhau đã tạo nên di sản ẩm thực đa dạng vẫn được tôn vinh và yêu thích cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnước quả loãng ((thường) ướp đá) ((cũng) sorbet)

namespace

a powder that tastes of fruit and fizzes when you put it in your mouth, eaten as a sweet

một loại bột có vị trái cây và sủi bọt khi cho vào miệng, ăn như đồ ngọt

Ví dụ:
  • After the heavy meal, Sue treated herself to a refreshing scoop of strawberry sherbet.

    Sau bữa ăn thịnh soạn, Sue tự thưởng cho mình một muỗng kem dâu tây mát lạnh.

  • The children eagerly reached for the pretty pink and orange sherbet cones, their faces lit up with excitement.

    Những đứa trẻ háo hức với lấy những chiếc kem ốc quế màu hồng và cam xinh xắn, khuôn mặt chúng sáng bừng lên vì thích thú.

  • To soothe her sore throat, John sipped on a cup of lemon sherbet, which alleviated his discomfort and tickled his taste buds.

    Để làm dịu cơn đau họng, John nhấp một ngụm nước chanh, giúp anh giảm bớt sự khó chịu và kích thích vị giác.

  • During a sunny afternoon, Alice enjoyed a glass of chilled mango sherbet, pairs of sunglasses clinging onto her face as she savored the sweet and tart flavor.

    Vào một buổi chiều đầy nắng, Alice thưởng thức một ly kem xoài mát lạnh, cặp kính râm bám chặt vào mặt khi cô thưởng thức hương vị ngọt ngào và chua chua.

  • Sue's daughter, Lily, skipped around the kitchen as she heaped spoonfuls of raspberry sherbet onto dishes for birthday party guests, her eyes glittering with delight.

    Con gái của Sue, Lily, chạy quanh bếp khi cô bé xúc từng thìa kem mâm xôi vào đĩa để đãi khách dự tiệc sinh nhật, mắt cô bé sáng lên vì thích thú.

a sweet frozen food made from sugar, water and fruit juice, often eaten as a dessert

một loại thực phẩm đông lạnh ngọt làm từ đường, nước và nước ép trái cây, thường được dùng làm món tráng miệng