Định nghĩa của từ shell out

shell outphrasal verb

bỏ ra

////

Cụm từ "shell out" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 và ban đầu ám chỉ việc lấy trai và các loại động vật có vỏ khác ra khỏi vỏ. Trong bối cảnh này, "to shell out" có nghĩa là loại bỏ vỏ để lấy phần thịt ăn được bên trong. Tuy nhiên, vào cuối những năm 1800, thuật ngữ này đã có một ý nghĩa mới. Nó bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả việc phải chia tay với tiền bạc hoặc các đồ vật có giá trị. Ý tưởng ở đây là, để có được thứ gì đó có giá trị, người ta phải "shell out" các nguồn lực cần thiết. Theo thời gian, "shell out" được sử dụng phổ biến hơn theo nghĩa ẩn dụ này hơn là khi nói đến động vật có vỏ. Sự phát triển của trò chơi sòng bạc vào đầu thế kỷ 20 đã làm cho cụm từ này trở nên phổ biến hơn nữa, vì người chơi sẽ "shell out" số tiền lớn để đổi lấy cảm giác phấn khích khi đánh bạc. Ngày nay, "shell out" là một cách diễn đạt thông tục phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả bất kỳ tình huống nào mà người ta phải trả hoặc cung cấp thứ gì đó có giá trị.

namespace
Ví dụ:
  • After the police uncovered the evidence, the drug dealer was forced to shell out a large fine.

    Sau khi cảnh sát phát hiện ra bằng chứng, kẻ buôn ma túy đã buộc phải nộp một khoản tiền phạt lớn.

  • The mayor announced that the city Council would have to shell out $ million for a new bridge project.

    Thị trưởng tuyên bố rằng Hội đồng thành phố sẽ phải chi triệu đô la cho dự án xây cầu mới.

  • The wealthy investor shelled out millions of dollars to buy an exotic island resort.

    Nhà đầu tư giàu có đã chi hàng triệu đô la để mua một hòn đảo nghỉ dưỡng kỳ lạ.

  • The company's insiders were forced to shell out their bonuses as a result of the accounting scandal.

    Những người trong công ty buộc phải trả tiền thưởng vì vụ bê bối kế toán.

  • The team's manager was urged to shell out more money to secure the services of a top player.

    Người quản lý đội bóng được thúc giục chi nhiều tiền hơn để có được sự phục vụ của một cầu thủ hàng đầu.

  • The hospital had to shell out thousands of dollars for the latest medical equipment to improve patient care.

    Bệnh viện đã phải chi hàng ngàn đô la để mua thiết bị y tế mới nhất nhằm cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

  • The movie studio shelled out a hefty sum to acquire the rights to the latest bestseller.

    Hãng phim đã bỏ ra một khoản tiền lớn để mua bản quyền cuốn sách bán chạy nhất mới nhất.

  • The criminal had to shell out a year in prison for embezzling funds from the company.

    Tên tội phạm đã phải chịu mức án một năm tù vì tội biển thủ tiền của công ty.

  • The bank told the borrower to shell out the principle amount plus interest on overdue loans.

    Ngân hàng yêu cầu người vay phải trả số tiền gốc cộng với lãi suất cho các khoản vay quá hạn.

  • The CEO announced that the company would have to shell out salary increases to keep up with the competition.

    Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng công ty sẽ phải tăng lương để theo kịp đối thủ cạnh tranh.