- The sheep farmer carefully guided his flock into the sheepfold each night to protect them from predators.
Người chăn cừu cẩn thận dẫn đàn cừu của mình vào chuồng mỗi đêm để bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn mồi.
- The shepherd's job was to make sure that every single sheep was safely tucked away in the sheepfold before darkness fell.
Công việc của người chăn cừu là đảm bảo rằng từng con cừu đều được an toàn trong chuồng trước khi màn đêm buông xuống.
- The sheepfold was a small, enclosed space made of stone walls and a roof, providing a secure shelter for the sheep.
Chuồng cừu là một không gian nhỏ, khép kín được xây bằng tường đá và có mái che, cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho cừu.
- Due to the intense heat, the shepherd moved the sheepfold to a more shaded area to keep the sheep cool and comfortable.
Do thời tiết quá nóng, người chăn cừu đã di chuyển chuồng cừu đến nơi râm mát hơn để đàn cừu được mát mẻ và thoải mái.
- The sheepfold was a crucial component in the shepherd's equipment, as he would not dare to leave his sheep unprotected for a single night.
Chuồng cừu là một thành phần quan trọng trong đồ dùng của người chăn cừu, vì họ không dám để đàn cừu của mình không được bảo vệ dù chỉ một đêm.
- The sheepfold was equipped with fresh water and hay to sustain the sheep throughout the night.
Chuồng cừu được trang bị nước sạch và cỏ khô để cung cấp đủ thức ăn cho cừu suốt đêm.
- When a new lamb was born, the shepherd quickly transferred it from the field into the sheepfold to keep it safe from harm.
Khi một con chiên mới sinh ra, người chăn chiên nhanh chóng chuyển nó từ đồng cỏ vào chuồng để giữ nó an toàn khỏi bị tổn hại.
- The sheepfold was a cozy and familiar place for the sheep, as they had spent most of their lives inside it.
Chuồng cừu là nơi ấm cúng và quen thuộc đối với đàn cừu vì chúng đã dành phần lớn cuộc đời ở trong đó.
- The sheepfold was often the center of conversations among the sheep, as they would bump into each other and exchange gentle bleats.
Chuồng cừu thường là trung tâm của các cuộc trò chuyện giữa những con cừu, vì chúng sẽ va vào nhau và trao nhau những tiếng kêu be be nhẹ nhàng.
- Some sheep would even nudge their friends and family members to come join them inside the sheepfold, as if knowing that it was a safe and comforting place to be.
Một số con cừu thậm chí còn thúc giục bạn bè và thành viên gia đình vào chuồng cùng chúng, như thể chúng biết rằng đó là một nơi an toàn và thoải mái.