phó từ
rung, run (do yếu, ốm đau )
không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
run rẩy
/ˈʃeɪkɪli//ˈʃeɪkɪli/Từ "shakily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ động từ "shakian", có nghĩa là "lắc" hoặc "di chuyển không ổn định". Động từ này có liên quan đến từ tiếng Anh cổ "scacan", có nghĩa là "lắc" hoặc "vung vẩy". Hậu tố "-ly" được thêm vào cuối động từ để tạo ra trạng từ "shakily," có nghĩa là "theo cách rung lắc hoặc không ổn định". Từ "shakily" đã được sử dụng ít nhất từ thế kỷ 15. Trong tiếng Anh hiện đại, nó thường được sử dụng để mô tả một hành động được thực hiện theo cách không ổn định hoặc bấp bênh, chẳng hạn như "She walked shakily down the steep cliff path" hoặc "The bridge shakily creaked beneath our feet."
phó từ
rung, run (do yếu, ốm đau )
không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
while shaking and feeling weak, often because you are ill, emotional or old
trong khi run rẩy và cảm thấy yếu, thường là do bạn bị bệnh, xúc động hoặc già
"Gọi bác sĩ đi," anh thì thầm run rẩy.
Jill run rẩy đứng dậy.
Từ, cụm từ liên quan
in a way that does not seem very successful
theo cách mà có vẻ không mấy thành công
Bộ phim bắt đầu hơi run nhưng dần trở nên hay hơn.
Từ, cụm từ liên quan