Định nghĩa của từ trembly

tremblyadjective

rung rinh

/ˈtrembli//ˈtrembli/

Từ "trembly" là một tính từ dùng để chỉ thứ gì đó rung lắc hoặc không ổn định. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Bản thân từ "tremble" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trembler", bắt nguồn từ tiếng Latin "tremere", có nghĩa là "lắc" hoặc "làm rung chuyển". Tính từ "trembly" có thể xuất hiện như một biến thể của động từ "to shiver" vào thế kỷ 15, với hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành một tính từ tương đương. Hậu tố này phổ biến trong các tính từ tiếng Anh, chẳng hạn như "slowly" hoặc "quickly". Theo thời gian, "trembly" đã phát triển để mô tả không chỉ các chuyển động vật lý mà còn cả các trạng thái cảm xúc, chẳng hạn như cảm thấy lo lắng hoặc bồn chồn. Điều thú vị là từ "tremble" cũng có thể được dùng để mô tả một chuyển động tinh tế, không tự nguyện, dẫn đến sự phát triển của ý nghĩa tượng trưng hơn của "trembly" trong ngôn ngữ của chúng ta.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrun

meaningrung

namespace
Ví dụ:
  • As the wind picked up, the leaves on the tree swayed in a trembly dance.

    Khi gió nổi lên, những chiếc lá trên cây đung đưa theo điệu nhảy run rẩy.

  • The elderly couple's hands trembled as they clutched each other's fingers in the hospital waiting room.

    Đôi bàn tay của cặp vợ chồng lớn tuổi run rẩy khi họ nắm chặt ngón tay của nhau trong phòng chờ bệnh viện.

  • The teenager's voice trembled as he spoke nervously during his presentation in front of the class.

    Giọng nói của cậu thiếu niên run rẩy khi cậu nói một cách lo lắng trong bài thuyết trình trước lớp.

  • The earthquake sent ripples through the city, causing buildings to tremble and windows to shatter.

    Trận động đất tạo ra những gợn sóng lan khắp thành phố, khiến các tòa nhà rung chuyển và cửa sổ vỡ tan.

  • The singer's voice quivered as she belted out the high notes, making the audience feel the emotion in every trembly note.

    Giọng hát của nữ ca sĩ rung lên khi cô hát những nốt cao, khiến khán giả cảm nhận được cảm xúc trong từng nốt nhạc run rẩy.

  • The quake left the ground trembling for minutes, as people clung to each other and hoped for the worst to pass.

    Trận động đất khiến mặt đất rung chuyển trong nhiều phút, khi mọi người ôm chặt lấy nhau và hy vọng điều tồi tệ nhất sẽ qua đi.

  • The knight's sword trembled in his hand as he faced the fearsome dragon, heart pounding in his chest.

    Thanh kiếm của hiệp sĩ run rẩy trong tay khi anh đối mặt với con rồng đáng sợ, tim đập thình thịch trong lồng ngực.

  • The baby's crib rattled as theiot neared the hospital, signaling that their arrival was imminent.

    Chiếc nôi của đứa bé rung lên khi họ đến gần bệnh viện, báo hiệu rằng họ sắp đến nơi.

  • The first tremors shook the ground, signaling that an earthquake was on its way, sending the town into a panic.

    Những cơn chấn động đầu tiên làm rung chuyển mặt đất, báo hiệu một trận động đất sắp xảy ra, khiến cả thị trấn hoảng loạn.

  • The survivor's hands trembled uncontrollably as they recounted the horror they had experienced during the recent terrorist attack in the city.

    Đôi tay của những người sống sót run rẩy không kiểm soát được khi họ kể lại nỗi kinh hoàng mà họ đã trải qua trong vụ tấn công khủng bố gần đây trong thành phố.