Định nghĩa của từ insecurely

insecurelyadverb

không an toàn

/ˌɪnsɪˈkjʊəli//ˌɪnsɪˈkjʊrli/

"Insecurely" bắt nguồn từ tiếng Latin "in", nghĩa là "không", và "securus", nghĩa là "safe" hoặc "an toàn". Từ "secure" đã du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, và "insecure" theo sau ngay sau đó. Hậu tố "-ly" đã được thêm vào "insecure" để tạo ra trạng từ "insecurely," biểu thị trạng thái "không an toàn" hoặc "thiếu tự tin". Điều này có nghĩa là "insecurely" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ mong muốn cơ bản của con người về sự an toàn và tự tin.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningbấp bênh, không chắc chắn, không an toàn

namespace

in a way that shows you are not confident about yourself or your relationships with other people

theo cách đó cho thấy bạn không tự tin về bản thân hoặc mối quan hệ của bạn với người khác

Ví dụ:
  • insecurely attached children

    những đứa trẻ gắn bó không an toàn

in a way that is not safe or protected

theo cách không an toàn hoặc được bảo vệ

Ví dụ:
  • insecurely stored passwords

    mật khẩu được lưu trữ không an toàn

  • people who are insecurely housed

    những người ở không an toàn

in a way that is likely to move, fall down, etc.

theo cách có khả năng di chuyển, rơi xuống, v.v.

Ví dụ:
  • The unit was insecurely mounted.

    Thiết bị được gắn không an toàn.

Từ, cụm từ liên quan