Định nghĩa của từ unsteadily

unsteadilyadverb

không ổn định

/ʌnˈstedəli//ʌnˈstedəli/

Từ "unsteadily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và "stead" có nghĩa là "standing" hoặc "firm". Do đó, "unsteadily" ban đầu có nghĩa là "không đứng vững" hoặc "thiếu ổn định". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), thuật ngữ "unsteadely" được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó không ổn định hoặc vững chắc. Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "unsteadily" và ý nghĩa được mở rộng để bao gồm hàm ý về sự không chắc chắn, bất ổn hoặc do dự. Trong tiếng Anh hiện đại, "unsteadily" thường được dùng để mô tả chuyển động, hành vi hoặc cảm xúc được đặc trưng bởi sự thiếu ổn định hoặc nhất quán. Ví dụ, "she walked unsteadily down the stairs" hoặc "he spoke unsteadily, choking back tears". Mặc dù đã có sự tiến hóa, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ ý tưởng về một điều gì đó không ổn định hoặc không chắc chắn.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)

meaninglảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...)

meaningkhông đều

namespace

without being in control of your movements so that you might fall

không kiểm soát được chuyển động của mình nên bạn có thể ngã

Ví dụ:
  • She walked unsteadily towards me.

    Cô ấy bước đi loạng choạng về phía tôi.

  • She swayed unsteadily as she got up from the bar.

    Cô ấy lảo đảo không vững khi đứng dậy khỏi quầy bar.

  • The patient took wobbly steps as she walked unsteadily out of the hospital room.

    Bệnh nhân bước đi loạng choạng, không vững vàng khi bước ra khỏi phòng bệnh.

  • The boat rocked back and forth as the crewmember attempted to navigate unsteadily through the rough waters.

    Chiếc thuyền lắc lư qua lại khi thuyền viên cố gắng điều hướng không vững vàng qua vùng nước dữ dội.

  • The toddler hesitated before taking another uncertain step, wobbling unsteadily as she tried to keep her balance.

    Đứa trẻ do dự trước khi bước thêm một bước không chắc chắn, loạng choạng không vững khi cố giữ thăng bằng.

in a way that shakes and lacks control

theo cách run rẩy và thiếu kiểm soát

Ví dụ:
  • ‘I had to see you,’ he said unsteadily.

    “Anh phải gặp em,” anh nói ngập ngừng.