Định nghĩa của từ doubtfully

doubtfullyadverb

nghi ngờ

/ˈdaʊtfəli//ˈdaʊtfəli/

Từ "doubtfully" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tính từ "doubt" có nghĩa là "dao động hoặc không chắc chắn" và bắt nguồn từ nguyên thủy Germanic "*dabiz", cũng được cho là có liên quan đến gốc nguyên thủy Ấn-Âu "*dhab-", có nghĩa là "trói, cố định hoặc buộc chặt". Gốc này cũng được thấy trong các từ tiếng Anh khác như "debate" và "delay". Trong tiếng Anh cổ, động từ "doubten" có nghĩa là "nghi ngờ hoặc dao động", và động từ này được sử dụng để tạo thành trạng từ "doubtfully", ban đầu có nghĩa là "theo cách nghi ngờ" hoặc "có nghi ngờ". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của "doubtfully" đã thay đổi, nhưng mối liên hệ của nó với động từ tiếng Anh cổ "doubten" vẫn còn. Ngày nay, "doubtfully" được dùng để truyền đạt sự không chắc chắn hoặc do dự trong suy nghĩ hoặc lời nói của một người.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningnghi ngại, hồ nghi

namespace

in a way that shows you are uncertain and feeling doubt

theo cách cho thấy bạn đang không chắc chắn và cảm thấy nghi ngờ

Ví dụ:
  • She looked at him doubtfully.

    Cô nhìn anh với vẻ nghi ngờ.

  • The meteorologist doubtfully predicted a sunny day, as dark clouds loomed in the sky.

    Nhà khí tượng học đã dự đoán một ngày nắng một cách nghi ngờ vì những đám mây đen đang bao phủ bầu trời.

  • The athlete doubtfully emphasized the importance of a good warm-up, as she noticed a few signs of injury.

    Nữ vận động viên này đã nhấn mạnh một cách nghi ngờ về tầm quan trọng của việc khởi động kỹ lưỡng khi cô nhận thấy một vài dấu hiệu chấn thương.

  • The investor doubtfully considered a high-risk stock, as it had been experiencing volatile fluctuations.

    Nhà đầu tư này nghi ngờ về việc xem xét một cổ phiếu có rủi ro cao vì nó đã trải qua những biến động bất ổn.

  • The chef doubtfully suggested a rare meat dish, as some guests might prefer well-done meat.

    Đầu bếp không chắc chắn khi đề xuất món thịt tái vì một số khách có thể thích thịt chín kỹ.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that is unlikely to happen or be true

theo cách không thể xảy ra hoặc không đúng

Ví dụ:
  • This poem has been doubtfully attributed to Swift.

    Bài thơ này chưa được xác định là của Swift.