Định nghĩa của từ staggeringly

staggeringlyadverb

một cách kinh ngạc

/ˈstæɡərɪŋli//ˈstæɡərɪŋli/

Từ "staggeringly" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 từ tiếng Anh cổ "stæggeran", có nghĩa là "nói lắp bắp". Từ này phát triển thành thuật ngữ tiếng Anh trung đại "stagheren", có hai nghĩa: "di chuyển không ổn định" và "nói không mạch lạc". Vào thế kỷ 16, từ "staggeringly" bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh, nhưng phải đến nhiều thế kỷ sau, nó mới trở nên phổ biến. Người ta cho rằng "staggeringly" bắt nguồn từ nghĩa trước đó của "stagheren", "di chuyển không ổn định", kết hợp với trạng từ "stagg'rously", là một từ thơ có nghĩa là "very" hoặc "cực kỳ". Định nghĩa hiện tại của "staggeringly" là "ở mức độ đáng chú ý hoặc áp đảo". Việc sử dụng nó thường liên quan đến việc thể hiện một lượng hoặc mức độ cực đoan của một cái gì đó, có thể là tích cực hoặc tiêu cực. Ví dụ, "the sale was staggeringly successful" hoặc "the costs were staggeringly high." Việc sử dụng từ "staggeringly" trong tiếng Anh hiện đại phản ánh sự tiến hóa của nó từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, khi nó có nhiều nghĩa. Sự chuyển đổi của nó đã diễn ra thông qua những khoảnh khắc xác định trong lịch sử, đạt đến đỉnh cao trong sự liên kết đương đại của nó với việc thể hiện những hoàn cảnh cực đoan.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninggây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc

namespace
Ví dụ:
  • The statistics on healthcare spending in the United States are staggeringly high, with the country spending nearly twice as much per capita as any other developed nation.

    Số liệu thống kê về chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe tại Hoa Kỳ cao đến kinh ngạc, khi quốc gia này chi tiêu bình quân đầu người gần gấp đôi so với bất kỳ quốc gia phát triển nào khác.

  • The growth in online retail sales has been staggeringly rapid, with e-commerce sales projected to exceed $4 trillion worldwide by 2021.

    Tốc độ tăng trưởng doanh số bán lẻ trực tuyến đạt mức đáng kinh ngạc, với doanh số thương mại điện tử dự kiến ​​sẽ vượt quá 4 nghìn tỷ đô la trên toàn thế giới vào năm 2021.

  • The amount of plastic waste in the world's oceans is staggeringly alarming, with an estimated 8 million tons of plastic added to the ocean each year.

    Lượng rác thải nhựa ở các đại dương trên thế giới đang ở mức báo động đáng kinh ngạc, ước tính có khoảng 8 triệu tấn nhựa đổ vào đại dương mỗi năm.

  • The success stories of women-led startups in tech have been staggeringly inspiring, with female founders securing record-breaking investments in recent years.

    Những câu chuyện thành công của các công ty khởi nghiệp do phụ nữ lãnh đạo trong lĩnh vực công nghệ thực sự truyền cảm hứng, khi những nhà sáng lập là nữ đã đảm bảo được khoản đầu tư phá kỷ lục trong những năm gần đây.

  • The rise of social media influencers has been staggeringly meteoric, with the top highest-paid YouTube stars earning more than $100 million each in 2020.

    Sự nổi lên của những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội diễn ra vô cùng nhanh chóng, với những ngôi sao YouTube được trả lương cao nhất kiếm được hơn 100 triệu đô la mỗi người vào năm 2020.

  • The economic losses caused by natural disasters have been staggeringly significant, with a record $185 billion in damages reported globally in 2018.

    Thiệt hại kinh tế do thiên tai gây ra là vô cùng lớn, với mức thiệt hại kỷ lục lên tới 185 tỷ đô la được báo cáo trên toàn cầu vào năm 2018.

  • The advancements in medical research have been staggeringly groundbreaking, with recent breakthroughs in cancer treatment showing promising results.

    Những tiến bộ trong nghiên cứu y khoa đã mang tính đột phá đáng kinh ngạc, với những đột phá gần đây trong điều trị ung thư cho thấy kết quả đầy hứa hẹn.

  • The advantages of working remotely have been staggeringly apparent, with surveys showing that 85% of employees want to work from home at least part-time after the pandemic.

    Những lợi thế của việc làm việc từ xa đã trở nên rõ ràng đến kinh ngạc, khi các cuộc khảo sát cho thấy 85% nhân viên muốn làm việc tại nhà ít nhất là bán thời gian sau đại dịch.

  • The growth in electric vehicle sales has been staggeringly fast, with global plug-in electric car sales surpassing 2.1 million units in 2019, a 125% year-on-year increase.

    Tốc độ tăng trưởng doanh số bán xe điện đạt mức đáng kinh ngạc, với doanh số bán xe điện cắm điện toàn cầu vượt quá 2,1 triệu chiếc vào năm 2019, tăng 125% so với cùng kỳ năm trước.

  • The change in consumer behavior towards sustainability has been staggeringly significant, with a survey suggesting that 5% of consumers are willing to pay more for environmentally friendly products.

    Sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng theo hướng bền vững đã có sự thay đổi đáng kinh ngạc, khi một cuộc khảo sát cho thấy 5% người tiêu dùng sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho các sản phẩm thân thiện với môi trường.