Định nghĩa của từ restlessly

restlesslyadverb

không ngừng nghỉ

/ˈrestləsli//ˈrestləsli/

Từ "restlessly" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "rest" và "les". "Rest" ban đầu có nghĩa là "peace" hoặc "quiet", trong khi "les" là hậu tố chỉ "trong trạng thái". Do đó, "restlessly" ban đầu có nghĩa là "không có hòa bình" hoặc "không có sự yên tĩnh". Theo thời gian, ý nghĩa của "restlessly" mở rộng để truyền tải cảm giác bồn chồn, xáo trộn hoặc hỗn loạn, như thể có điều gì đó không bình yên. Ý nghĩa tiêu cực này có thể là do khái niệm nghỉ ngơi gắn liền với sự bình tĩnh và thanh thản. Ngày nay, "restlessly" thường được dùng để mô tả thứ gì đó liên tục chuyển động, gây khó chịu hoặc bất an, chẳng hạn như tâm trí bồn chồn hoặc tinh thần bồn chồn. Mặc dù đã phát triển, ý tưởng cốt lõi của "restlessly" vẫn gắn liền với ý tưởng không ở trong trạng thái bình yên hoặc tĩnh lặng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông ngừng, không nghỉ

meaningkhông nghỉ được, không ngủ được, thao thức

meaningbồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động

namespace

in a way that shows you are unable to stay still or be happy where you are, because you are bored or need a change

theo cách cho thấy bạn không thể đứng yên hoặc hạnh phúc ở nơi bạn đang ở, vì bạn đang buồn chán hoặc cần thay đổi

Ví dụ:
  • He moved restlessly from one foot to the other.

    Anh ta liên tục di chuyển từ chân này sang chân kia một cách bồn chồn.

  • Emily paced around the room restlessly, anxiously awaiting her husband's return.

    Emily đi đi lại lại trong phòng một cách bồn chồn, lo lắng chờ chồng về.

  • The prisoner was restless in his cell, unable to sleep and constantly fidgeting with his hands.

    Người tù này bồn chồn trong phòng giam, không ngủ được và liên tục cựa quậy bằng tay.

  • The young child fidgeted restlessly in his mother's lap, demanding attention.

    Đứa trẻ liên tục cựa quậy trong lòng mẹ và đòi được chú ý.

  • The student sat restlessly in the classroom, feeling overwhelmed and unsure of the lecture.

    Cậu sinh viên ngồi bồn chồn trong lớp học, cảm thấy choáng ngợp và không chắc chắn về bài giảng.

without resting or sleeping properly

không nghỉ ngơi hoặc ngủ đủ giấc

Ví dụ:
  • She tossed restlessly until she finally fell asleep.

    Cô trằn trọc mãi cho đến khi ngủ thiếp đi.